Filda Thị trường hôm nay
Filda đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filda chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003068. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của Filda tính bằng CNY là ¥4,187,620.44. Trong 24h qua, giá của Filda tính bằng CNY đã tăng ¥0.00003578, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filda tính bằng CNY là ¥16.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006002.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang CNY là ¥0.003068 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000435 | 3.32% |
The real-time trading price of FILDA/USDT Spot is $0.000435, with a 24-hour trading change of 3.32%, FILDA/USDT Spot is $0.000435 and 3.32%, and FILDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FILDA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0CNY |
2FILDA | 0CNY |
3FILDA | 0CNY |
4FILDA | 0.01CNY |
5FILDA | 0.01CNY |
6FILDA | 0.01CNY |
7FILDA | 0.02CNY |
8FILDA | 0.02CNY |
9FILDA | 0.02CNY |
10FILDA | 0.03CNY |
100000FILDA | 311.04CNY |
500000FILDA | 1,555.23CNY |
1000000FILDA | 3,110.46CNY |
5000000FILDA | 15,552.3CNY |
10000000FILDA | 31,104.61CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 321.49FILDA |
2CNY | 642.99FILDA |
3CNY | 964.48FILDA |
4CNY | 1,285.98FILDA |
5CNY | 1,607.47FILDA |
6CNY | 1,928.97FILDA |
7CNY | 2,250.47FILDA |
8CNY | 2,571.96FILDA |
9CNY | 2,893.46FILDA |
10CNY | 3,214.95FILDA |
100CNY | 32,149.57FILDA |
500CNY | 160,747.86FILDA |
1000CNY | 321,495.73FILDA |
5000CNY | 1,607,478.65FILDA |
10000CNY | 3,214,957.31FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang CNY và CNY sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FILDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR, 1 FILDA = Rp6.6 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0008968 |
![]() | 0.04521 |
![]() | 70.88 |
![]() | 37.4 |
![]() | 0.1269 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6485 |
![]() | 467.08 |
![]() | 300.91 |
![]() | 120.56 |
![]() | 0.0451 |
![]() | 62,789.91 |
![]() | 0.000899 |
![]() | 7.89 |
![]() | 22.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.