Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03667. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng INR là ₹592,903,579.71. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004173, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng INR là ₹197.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0711.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang INR là ₹0.03667 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000441 | 3.27% |
The real-time trading price of FILDA/USDT Spot is $0.000441, with a 24-hour trading change of 3.27%, FILDA/USDT Spot is $0.000441 and 3.27%, and FILDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FILDA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.03INR |
2FILDA | 0.07INR |
3FILDA | 0.11INR |
4FILDA | 0.14INR |
5FILDA | 0.18INR |
6FILDA | 0.22INR |
7FILDA | 0.25INR |
8FILDA | 0.29INR |
9FILDA | 0.33INR |
10FILDA | 0.36INR |
10000FILDA | 366.75INR |
50000FILDA | 1,833.75INR |
100000FILDA | 3,667.51INR |
500000FILDA | 18,337.55INR |
1000000FILDA | 36,675.11INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 27.26FILDA |
2INR | 54.53FILDA |
3INR | 81.79FILDA |
4INR | 109.06FILDA |
5INR | 136.33FILDA |
6INR | 163.59FILDA |
7INR | 190.86FILDA |
8INR | 218.13FILDA |
9INR | 245.39FILDA |
10INR | 272.66FILDA |
100INR | 2,726.64FILDA |
500INR | 13,633.22FILDA |
1000INR | 27,266.44FILDA |
5000INR | 136,332.22FILDA |
10000INR | 272,664.45FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang INR và INR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FILDA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR, 1 FILDA = Rp6.66 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2788 |
![]() | 0.00007526 |
![]() | 0.003808 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01074 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05553 |
![]() | 39.93 |
![]() | 25.58 |
![]() | 10.23 |
![]() | 0.003836 |
![]() | 0.00007538 |
![]() | 5,362.88 |
![]() | 0.6677 |
![]() | 1.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

Qu'est-ce que GameFi ? Maîtrisez rapidement le gameplay principal des jeux Blockchain, Jouez pour Gagner, et NFT
Explorez l'avenir du GameFi en 2025 : comment les jeux blockchain révolutionnent l'industrie du jeu.

APE Coin 2025 Derniers cas d'utilisation, risques et analyse de l'écosystème
Découvrez les derniers cas d'utilisation de APE Coins et les perspectives de développement de l'écosystème en 2025. Analyse approfondie des risques et des opportunités d'investissement dans APE Coin, compréhension de son potentiel d'application dans les domaines des NFT et du métaverse.

Daily News | La capitalisation boursière d'Ethereum a été dépassée par celle de McDonald's, TON a augmenté contre la tendance de 4,8%
Le market cap d'Éther a été dépassé par McDonald's et est tombé à 218.73 milliards de dollars

Comment Gunzilla Games (GUN) révolutionne l'industrie du jeu avec la blockchain GUNZ et 'Off The Grid'
Cet article explorera l'origine, les fonctions et les applications révolutionnaires du jeton GUN dans les jeux AAA.

Token GRK : Grokster, La Mascotte IA Sur La Chaîne De Base
Le jeton GRK, en tant que jeton officiel de la mascotte de Grokster, fait sensation sur la chaîne de Base.

Jeton HENLO : Projet Mème Leader de Berachain
Le jeton HENLO, en tant que nouvelle star de Berachain en 2025, émerge rapidement dans l'écosystème BERA.