FileStar Thị trường hôm nay
FileStar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FileStar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,270,000 STAR, tổng vốn hóa thị trường của FileStar tính bằng EUR là €6,547.32. Trong 24h qua, giá của FileStar tính bằng EUR đã tăng €0.00004288, biểu thị mức tăng +3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FileStar tính bằng EUR là €6.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009701.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STAR sang EUR là €0.001165 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FileStar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001301 | 3.66% |
The real-time trading price of STAR/USDT Spot is $0.001301, with a 24-hour trading change of 3.66%, STAR/USDT Spot is $0.001301 and 3.66%, and STAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FileStar sang Euro
Bảng chuyển đổi STAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAR | 0EUR |
2STAR | 0EUR |
3STAR | 0EUR |
4STAR | 0EUR |
5STAR | 0EUR |
6STAR | 0EUR |
7STAR | 0EUR |
8STAR | 0EUR |
9STAR | 0.01EUR |
10STAR | 0.01EUR |
100000STAR | 116.55EUR |
500000STAR | 582.78EUR |
1000000STAR | 1,165.56EUR |
5000000STAR | 5,827.82EUR |
10000000STAR | 11,655.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 857.95STAR |
2EUR | 1,715.9STAR |
3EUR | 2,573.85STAR |
4EUR | 3,431.8STAR |
5EUR | 4,289.76STAR |
6EUR | 5,147.71STAR |
7EUR | 6,005.66STAR |
8EUR | 6,863.61STAR |
9EUR | 7,721.57STAR |
10EUR | 8,579.52STAR |
100EUR | 85,795.23STAR |
500EUR | 428,976.17STAR |
1000EUR | 857,952.34STAR |
5000EUR | 4,289,761.73STAR |
10000EUR | 8,579,523.47STAR |
Bảng chuyển đổi số tiền STAR sang EUR và EUR sang STAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FileStar phổ biến
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STAR = $0 USD, 1 STAR = €0 EUR, 1 STAR = ₹0.11 INR, 1 STAR = Rp19.74 IDR, 1 STAR = $0 CAD, 1 STAR = £0 GBP, 1 STAR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.74 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 557.9 |
![]() | 253.91 |
![]() | 0.9191 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,071.02 |
![]() | 788.6 |
![]() | 2,219.16 |
![]() | 0.3093 |
![]() | 406,184.86 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 161.53 |
![]() | 37.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FileStar của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FileStar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FileStar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FileStar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FileStar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FileStar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FileStar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FileStar (STAR)

STAR10代币:巴西足球传奇巨星发行的Ronaldinho币
STAR10代币是巴西足球传奇罗纳尔迪尼奥发行的数字资产,为球迷提供独特福利。

STARGATE代币:特朗普火星计划与美国AI投资的交汇点
STARGATE代币连接特朗普火星计划与美国AI投资,5000亿美元背后蕴藏惊人野心。探讨马斯克与OpenAI的权力博弈,揭示区块链如何重塑太空探索。

STARDM代币:Stardom社交交易平台的AI驱动加密货币
STARDM代币引领AI交易,融合人机智慧,重塑分析,助力决策。

STG 逆势上涨,Stargate Finance 是否有新叙事?
Stargate Finance 是一个创新的跨链流动性协议,旨在简化区块链间资产转移的复杂性。

STARX代币:Web3创新的全球连接桥梁
STARX代币引领Web3革命,打造去中心化未来。本文探索其如何赋能创新生态系统,将区块链价值带至全球。了解STARX的使命,连接世界,推动Web3创新浪潮,为每个人开启数字新纪元。

Gate.io Startup 周报速递(11月18日至11月25日)
Gate.io Startup 周报速递(11月18日至11月25日)
Tìm hiểu thêm về FileStar (STAR)

Shaga là gì?

Cách đọc biểu đồ nến: Hướng dẫn bắt đầu nhanh

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Star10 ($STAR10): Token Cách Mạng của Ronaldinho Đang Thay Đổi Trò Chơi Tiền Điện Tử

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai
