FileStar Thị trường hôm nay
FileStar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001145. Với nguồn cung lưu hành là 6,270,000 STAR, tổng vốn hóa thị trường của STAR tính bằng EUR là €6,436.6. Trong 24h qua, giá của STAR tính bằng EUR đã giảm €-0.00002052, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STAR tính bằng EUR là €6.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009701.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STAR sang EUR là €0.001145 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FileStar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001279 | -1.61% |
The real-time trading price of STAR/USDT Spot is $0.001279, with a 24-hour trading change of -1.61%, STAR/USDT Spot is $0.001279 and -1.61%, and STAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FileStar sang Euro
Bảng chuyển đổi STAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAR | 0EUR |
2STAR | 0EUR |
3STAR | 0EUR |
4STAR | 0EUR |
5STAR | 0EUR |
6STAR | 0EUR |
7STAR | 0EUR |
8STAR | 0EUR |
9STAR | 0.01EUR |
10STAR | 0.01EUR |
100000STAR | 114.58EUR |
500000STAR | 572.92EUR |
1000000STAR | 1,145.85EUR |
5000000STAR | 5,729.28EUR |
10000000STAR | 11,458.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 872.7STAR |
2EUR | 1,745.41STAR |
3EUR | 2,618.12STAR |
4EUR | 3,490.83STAR |
5EUR | 4,363.54STAR |
6EUR | 5,236.25STAR |
7EUR | 6,108.96STAR |
8EUR | 6,981.67STAR |
9EUR | 7,854.38STAR |
10EUR | 8,727.09STAR |
100EUR | 87,270.99STAR |
500EUR | 436,354.96STAR |
1000EUR | 872,709.93STAR |
5000EUR | 4,363,549.66STAR |
10000EUR | 8,727,099.32STAR |
Bảng chuyển đổi số tiền STAR sang EUR và EUR sang STAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FileStar phổ biến
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STAR = $0 USD, 1 STAR = €0 EUR, 1 STAR = ₹0.11 INR, 1 STAR = Rp19.4 IDR, 1 STAR = $0 CAD, 1 STAR = £0 GBP, 1 STAR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.1 |
![]() | 0.005925 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 557.87 |
![]() | 248.92 |
![]() | 0.9252 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,095.55 |
![]() | 795.46 |
![]() | 2,246.95 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 394,192.68 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 156.69 |
![]() | 38.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FileStar của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FileStar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FileStar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FileStar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FileStar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FileStar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FileStar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FileStar (STAR)

BRETT: La moneda meme Rising Star en la cadena base
BRETT on Base está convirtiéndose en el foco de discusión entre los entusiastas de la criptomoneda con su imagen IP única y ventajas ecológicas.

Token LAIR: El Proyecto Líder para Reapostar Liquidez entre Cadenas
Los tokens LAIR son una fuerza revolucionaria en la restitución de liquidez entre cadenas

Orca Coin: Cómo comprar y apostar para obtener retornos óptimos de DeFi en 2025
Descubre Orca Coin, el cambio de juego DeFi de 2025.

TOKEN de BOMBA: Explora la Meme Coin Rising Star en el Ecosistema Solana
El Token PUMP, como miembro del ecosistema Solana, está haciéndose un nombre a través de plataformas como Pump.fun.

¡El Token GUN se listará en Gate.io - ¿Qué es el Proyecto Gunz?
GUNZ es el primer proyecto en integrar profundamente juegos AAA con la cadena de bloques de Capa 1.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubre Kekius Maximus Coin, la revolución Web3 con predicciones de precio para 2025 y potencial minero.
Tìm hiểu thêm về FileStar (STAR)

Shaga là gì?

Cách đọc biểu đồ nến: Hướng dẫn bắt đầu nhanh

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Star10 ($STAR10): Token Cách Mạng của Ronaldinho Đang Thay Đổi Trò Chơi Tiền Điện Tử

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai
