Food Token Thị trường hôm nay
Food Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOOD chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0000669. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FOOD tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của FOOD tính bằng BRL đã giảm R$-0.0000004241, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOOD tính bằng BRL là R$0.005553, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.00005063.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang BRL là R$0.0000669 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOOD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Food Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOOD/-- Spot is $ and 0%, and FOOD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Food Token sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FOOD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOOD | 0BRL |
2FOOD | 0BRL |
3FOOD | 0BRL |
4FOOD | 0BRL |
5FOOD | 0BRL |
6FOOD | 0BRL |
7FOOD | 0BRL |
8FOOD | 0BRL |
9FOOD | 0BRL |
10FOOD | 0BRL |
10000000FOOD | 669.03BRL |
50000000FOOD | 3,345.16BRL |
100000000FOOD | 6,690.33BRL |
500000000FOOD | 33,451.69BRL |
1000000000FOOD | 66,903.39BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FOOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 14,946.92FOOD |
2BRL | 29,893.85FOOD |
3BRL | 44,840.77FOOD |
4BRL | 59,787.7FOOD |
5BRL | 74,734.62FOOD |
6BRL | 89,681.55FOOD |
7BRL | 104,628.47FOOD |
8BRL | 119,575.4FOOD |
9BRL | 134,522.33FOOD |
10BRL | 149,469.25FOOD |
100BRL | 1,494,692.57FOOD |
500BRL | 7,473,462.85FOOD |
1000BRL | 14,946,925.7FOOD |
5000BRL | 74,734,628.54FOOD |
10000BRL | 149,469,257.08FOOD |
Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang BRL và BRL sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 FOOD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Food Token phổ biến
Food Token | 1 FOOD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Food Token | 1 FOOD |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0 INR, 1 FOOD = Rp0.19 IDR, 1 FOOD = $0 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.001089 |
![]() | 0.05789 |
![]() | 91.94 |
![]() | 44.64 |
![]() | 0.1554 |
![]() | 0.6874 |
![]() | 91.92 |
![]() | 584.79 |
![]() | 382.37 |
![]() | 145.93 |
![]() | 0.05801 |
![]() | 0.001088 |
![]() | 83,264.12 |
![]() | 9.95 |
![]() | 7.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Food Token của bạn
Nhập số lượng FOOD của bạn
Nhập số lượng FOOD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Food Token hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Food Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Food Token sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Food Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Food Token sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Food Token sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Food Token (FOOD)

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

Giá Kaspa vào năm 2025: Triển vọng đầu tư và Ảnh hưởng của Web3
Khám phá tiềm năng của Kaspas trong cuộc cách mạng Web3 và triển vọng giá của nó cho năm 2025.

Dự đoán Giá Pepe và Xu hướng cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng tiền Pepe vào năm 2025, phân tích tác động của cộng đồng, các chỉ số kỹ thuật và yếu tố thúc đẩy trong tương lai.

Giá XDC vào năm 2025: Phân tích mạng và tiềm năng đầu tư
Khám phá sự tăng giá của XDC Networks vào năm 2025, các yếu tố động cơ chính và chiến lược đầu tư.

Bitcoin 2025: Tình hình Hiện tại và tích hợp với Công nghệ Web3
Khám phá quỹ đạo của Bitcoin đến năm 2025, phân tích sự phát triển của thị trường, tích hợp Web3, sự áp dụng từ các tổ chức và tác động của quy định.