Food TokenChuyển đổi Food Token (FOOD) sang Euro (EUR)

FOOD/EUR: 1 FOOD ≈ €0.00001281 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Food Token Thị trường hôm nay

Food Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Food Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001281. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Food Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Food Token tính bằng EUR đã tăng €0.0000007255, biểu thị mức tăng +5.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Food Token tính bằng EUR là €0.0009147, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang EUR

0.00001281+5.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang EUR là €0.00001281 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOOD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Food Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOOD/-- Spot is $ and 0%, and FOOD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Food Token sang Euro

Bảng chuyển đổi FOOD sang EUR

logo Food TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FOOD
0EUR
2FOOD
0EUR
3FOOD
0EUR
4FOOD
0EUR
5FOOD
0EUR
6FOOD
0EUR
7FOOD
0EUR
8FOOD
0EUR
9FOOD
0EUR
10FOOD
0EUR
10000000FOOD
128.11EUR
50000000FOOD
640.56EUR
100000000FOOD
1,281.13EUR
500000000FOOD
6,405.68EUR
1000000000FOOD
12,811.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FOOD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Food Token
1EUR
78,055.66FOOD
2EUR
156,111.32FOOD
3EUR
234,166.99FOOD
4EUR
312,222.65FOOD
5EUR
390,278.32FOOD
6EUR
468,333.98FOOD
7EUR
546,389.65FOOD
8EUR
624,445.31FOOD
9EUR
702,500.98FOOD
10EUR
780,556.64FOOD
100EUR
7,805,566.46FOOD
500EUR
39,027,832.3FOOD
1000EUR
78,055,664.61FOOD
5000EUR
390,278,323.08FOOD
10000EUR
780,556,646.16FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang EUR và EUR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 FOOD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Food Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0 INR, 1 FOOD = Rp0.22 IDR, 1 FOOD = $0 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.07
logo BTCBTC
0.005984
logo ETHETH
0.3173
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
253.75
logo BNBBNB
0.932
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,088.19
logo ADAADA
770
logo TRXTRX
2,258.5
logo STETHSTETH
0.3168
logo SMARTSMART
351,447.1
logo WBTCWBTC
0.005984
logo SUISUI
169.77
logo LINKLINK
37.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Food Token của bạn

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Food Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Food Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Food Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Food Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Food Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Food Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Food Token (FOOD)

Tìm hiểu thêm về Food Token (FOOD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.