Form Thị trường hôm nay
Form đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FORM1 chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0001424. Với nguồn cung lưu hành là 1,383,090,000 FORM1, tổng vốn hóa thị trường của FORM1 tính bằng GBP là £147,978.16. Trong 24h qua, giá của FORM1 tính bằng GBP đã giảm £-0.00001639, biểu thị mức giảm -10.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FORM1 tính bằng GBP là £0.01253, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000137.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORM1 sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORM1 sang GBP là £0.0001424 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -10.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FORM1/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORM1/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Form
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001879 | -12.23% |
The real-time trading price of FORM1/USDT Spot is $0.0001879, with a 24-hour trading change of -12.23%, FORM1/USDT Spot is $0.0001879 and -12.23%, and FORM1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Form sang British Pound
Bảng chuyển đổi FORM1 sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FORM1 | 0GBP |
2FORM1 | 0GBP |
3FORM1 | 0GBP |
4FORM1 | 0GBP |
5FORM1 | 0GBP |
6FORM1 | 0GBP |
7FORM1 | 0GBP |
8FORM1 | 0GBP |
9FORM1 | 0GBP |
10FORM1 | 0GBP |
1000000FORM1 | 142.46GBP |
5000000FORM1 | 712.32GBP |
10000000FORM1 | 1,424.64GBP |
50000000FORM1 | 7,123.23GBP |
100000000FORM1 | 14,246.47GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FORM1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7,019.28FORM1 |
2GBP | 14,038.56FORM1 |
3GBP | 21,057.84FORM1 |
4GBP | 28,077.13FORM1 |
5GBP | 35,096.41FORM1 |
6GBP | 42,115.69FORM1 |
7GBP | 49,134.97FORM1 |
8GBP | 56,154.26FORM1 |
9GBP | 63,173.54FORM1 |
10GBP | 70,192.82FORM1 |
100GBP | 701,928.26FORM1 |
500GBP | 3,509,641.33FORM1 |
1000GBP | 7,019,282.67FORM1 |
5000GBP | 35,096,413.35FORM1 |
10000GBP | 70,192,826.71FORM1 |
Bảng chuyển đổi số tiền FORM1 sang GBP và GBP sang FORM1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FORM1 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FORM1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Form phổ biến
Form | 1 FORM1 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Form | 1 FORM1 |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORM1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORM1 = $0 USD, 1 FORM1 = €0 EUR, 1 FORM1 = ₹0.02 INR, 1 FORM1 = Rp2.88 IDR, 1 FORM1 = $0 CAD, 1 FORM1 = £0 GBP, 1 FORM1 = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.03 |
![]() | 0.008117 |
![]() | 0.4077 |
![]() | 665.86 |
![]() | 330.41 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.6 |
![]() | 665.51 |
![]() | 4,162.67 |
![]() | 1,058.8 |
![]() | 2,818.58 |
![]() | 0.4092 |
![]() | 0.008118 |
![]() | 599,800.86 |
![]() | 71.13 |
![]() | 53.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Form của bạn
Nhập số lượng FORM1 của bạn
Nhập số lượng FORM1 của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Form hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Form.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Form sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.