Form Thị trường hôm nay
Form đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FORM1 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02731. Với nguồn cung lưu hành là 1,383,090,000 FORM1, tổng vốn hóa thị trường của FORM1 tính bằng JPY là ¥5,440,677,837.5. Trong 24h qua, giá của FORM1 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003144, biểu thị mức giảm -10.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FORM1 tính bằng JPY là ¥2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02628.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORM1 sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORM1 sang JPY là ¥0.02731 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -10.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FORM1/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORM1/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Form
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001879 | -12.23% |
The real-time trading price of FORM1/USDT Spot is $0.0001879, with a 24-hour trading change of -12.23%, FORM1/USDT Spot is $0.0001879 and -12.23%, and FORM1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Form sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FORM1 sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FORM1 | 0.02JPY |
2FORM1 | 0.05JPY |
3FORM1 | 0.08JPY |
4FORM1 | 0.1JPY |
5FORM1 | 0.13JPY |
6FORM1 | 0.16JPY |
7FORM1 | 0.19JPY |
8FORM1 | 0.21JPY |
9FORM1 | 0.24JPY |
10FORM1 | 0.27JPY |
10000FORM1 | 273.17JPY |
50000FORM1 | 1,365.85JPY |
100000FORM1 | 2,731.71JPY |
500000FORM1 | 13,658.56JPY |
1000000FORM1 | 27,317.12JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FORM1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 36.6FORM1 |
2JPY | 73.21FORM1 |
3JPY | 109.82FORM1 |
4JPY | 146.42FORM1 |
5JPY | 183.03FORM1 |
6JPY | 219.64FORM1 |
7JPY | 256.24FORM1 |
8JPY | 292.85FORM1 |
9JPY | 329.46FORM1 |
10JPY | 366.07FORM1 |
100JPY | 3,660.7FORM1 |
500JPY | 18,303.53FORM1 |
1000JPY | 36,607.07FORM1 |
5000JPY | 183,035.38FORM1 |
10000JPY | 366,070.76FORM1 |
Bảng chuyển đổi số tiền FORM1 sang JPY và JPY sang FORM1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FORM1 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang FORM1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Form phổ biến
Form | 1 FORM1 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Form | 1 FORM1 |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORM1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORM1 = $0 USD, 1 FORM1 = €0 EUR, 1 FORM1 = ₹0.02 INR, 1 FORM1 = Rp2.88 IDR, 1 FORM1 = $0 CAD, 1 FORM1 = £0 GBP, 1 FORM1 = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1566 |
![]() | 0.00004233 |
![]() | 0.002126 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.005975 |
![]() | 0.02921 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.7 |
![]() | 5.52 |
![]() | 14.69 |
![]() | 0.002134 |
![]() | 0.00004233 |
![]() | 3,128.09 |
![]() | 0.3709 |
![]() | 0.2775 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Form của bạn
Nhập số lượng FORM1 của bạn
Nhập số lượng FORM1 của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Form hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Form.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Form sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.