Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $8.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng HKD đã giảm $-0.03003, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng HKD là $10.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang HKD là $8.8 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FPI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPI | 8.8HKD |
2FPI | 17.6HKD |
3FPI | 26.41HKD |
4FPI | 35.21HKD |
5FPI | 44.02HKD |
6FPI | 52.82HKD |
7FPI | 61.62HKD |
8FPI | 70.43HKD |
9FPI | 79.23HKD |
10FPI | 88.04HKD |
100FPI | 880.42HKD |
500FPI | 4,402.14HKD |
1000FPI | 8,804.28HKD |
5000FPI | 44,021.41HKD |
10000FPI | 88,042.82HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1135FPI |
2HKD | 0.2271FPI |
3HKD | 0.3407FPI |
4HKD | 0.4543FPI |
5HKD | 0.5679FPI |
6HKD | 0.6814FPI |
7HKD | 0.795FPI |
8HKD | 0.9086FPI |
9HKD | 1.02FPI |
10HKD | 1.13FPI |
1000HKD | 113.58FPI |
5000HKD | 567.9FPI |
10000HKD | 1,135.81FPI |
50000HKD | 5,679.05FPI |
100000HKD | 11,358.1FPI |
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang HKD và HKD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €1.01 EUR, 1 FPI = ₹94.4 INR, 1 FPI = Rp17,141.8 IDR, 1 FPI = $1.53 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006175 |
![]() | 0.02553 |
![]() | 64.18 |
![]() | 26.85 |
![]() | 0.0993 |
![]() | 0.3737 |
![]() | 64.19 |
![]() | 286.56 |
![]() | 84.82 |
![]() | 235.93 |
![]() | 0.02562 |
![]() | 0.0006131 |
![]() | 16.6 |
![]() | 4.07 |
![]() | 2.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

2025年熱錢包與冷錢包:選擇2025年最佳加密貨幣存儲方式
探索2025年加密貨幣錢包的終極指南。

XRP 今日最新動態:價格震蕩突破關鍵阻力位
2025 年 5 月,XRP 正處於技術突破與生態落地的交匯點。

TRUMP Meme 幣價格走勢解析
政治熱度、名人效應與市場情緒的疊加,使 TRUMP 代幣成爲加密市場的現象級產品。

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析
2025 年是以太坊發展歷程中的關鍵轉折年。

Pepe 幣(PEPE)2025 年 5 月最新動態
Pepe 幣作爲熱門 Meme 幣的代表,再次成爲加密貨幣市場的焦點。

特朗普與加密貨幣:從批判者到“加密總統”的野心之路
特朗普對加密行業態度的轉變,折射出加密貨幣在主流金融體系中的崛起趨勢。
Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Top 10 Ethereum LST Token

Báo cáo nghiên cứu liên doanh LK | Tổng quan về Flatcoin: Tại sao Vitalik coi chúng nằm trong số 3 xu hướng tiền điện tử hàng đầu năm 2023?
