FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FRAX/IDR: 1 FRAX ≈ Rp15,084.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,084.78. Với nguồn cung lưu hành là 319,836,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng IDR là Rp73,188,886,180,362,354.26. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng IDR đã giảm Rp-19.63, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng IDR là Rp17,293.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,266.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang IDR

Rp15,084.78-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.9945
-0.13%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9945, with a 24-hour trading change of -0.13%, FRAX/USDT Spot is $0.9945 and -0.13%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FRAX sang IDR

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FRAX
15,096.92IDR
2FRAX
30,193.84IDR
3FRAX
45,290.76IDR
4FRAX
60,387.68IDR
5FRAX
75,484.6IDR
6FRAX
90,581.52IDR
7FRAX
105,678.44IDR
8FRAX
120,775.36IDR
9FRAX
135,872.28IDR
10FRAX
150,969.2IDR
100FRAX
1,509,692.09IDR
500FRAX
7,548,460.48IDR
1000FRAX
15,096,920.96IDR
5000FRAX
75,484,604.84IDR
10000FRAX
150,969,209.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FRAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1IDR
0.00006623FRAX
2IDR
0.0001324FRAX
3IDR
0.0001987FRAX
4IDR
0.0002649FRAX
5IDR
0.0003311FRAX
6IDR
0.0003974FRAX
7IDR
0.0004636FRAX
8IDR
0.0005299FRAX
9IDR
0.0005961FRAX
10IDR
0.0006623FRAX
10000000IDR
662.38FRAX
50000000IDR
3,311.93FRAX
100000000IDR
6,623.86FRAX
500000000IDR
33,119.33FRAX
1000000000IDR
66,238.67FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang IDR và IDR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.99 USD, 1 FRAX = €0.89 EUR, 1 FRAX = ₹83.07 INR, 1 FRAX = Rp15,084.79 IDR, 1 FRAX = $1.35 CAD, 1 FRAX = £0.75 GBP, 1 FRAX = ฿32.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001409
logo BTCBTC
0.0000003528
logo ETHETH
0.00001865
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01509
logo BNBBNB
0.00005462
logo SOLSOL
0.0002175
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1827
logo ADAADA
0.04632
logo TRXTRX
0.1353
logo STETHSTETH
0.00001868
logo SMARTSMART
22.01
logo WBTCWBTC
0.0000003527
logo SUISUI
0.009751
logo LINKLINK
0.002196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.