Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥141.22. Với nguồn cung lưu hành là 320,017,060 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng JPY là ¥6,507,955,049,994.88. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.09904, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng JPY là ¥164.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥125.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang JPY là ¥141.22 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9819 | 0.17% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9819, with a 24-hour trading change of 0.17%, FRAX/USDT Spot is $0.9819 and 0.17%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FRAX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 141.19JPY |
2FRAX | 282.38JPY |
3FRAX | 423.58JPY |
4FRAX | 564.77JPY |
5FRAX | 705.96JPY |
6FRAX | 847.16JPY |
7FRAX | 988.35JPY |
8FRAX | 1,129.54JPY |
9FRAX | 1,270.74JPY |
10FRAX | 1,411.93JPY |
100FRAX | 14,119.36JPY |
500FRAX | 70,596.83JPY |
1000FRAX | 141,193.66JPY |
5000FRAX | 705,968.33JPY |
10000FRAX | 1,411,936.66JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007082FRAX |
2JPY | 0.01416FRAX |
3JPY | 0.02124FRAX |
4JPY | 0.02832FRAX |
5JPY | 0.03541FRAX |
6JPY | 0.04249FRAX |
7JPY | 0.04957FRAX |
8JPY | 0.05665FRAX |
9JPY | 0.06374FRAX |
10JPY | 0.07082FRAX |
100000JPY | 708.24FRAX |
500000JPY | 3,541.23FRAX |
1000000JPY | 7,082.47FRAX |
5000000JPY | 35,412.35FRAX |
10000000JPY | 70,824.7FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang JPY và JPY sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.93INR |
![]() | Rp14,876.96IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.35THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.63RUB |
![]() | R$5.33BRL |
![]() | د.إ3.6AED |
![]() | ₺33.47TRY |
![]() | ¥6.92CNY |
![]() | ¥141.22JPY |
![]() | $7.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.93 INR, 1 FRAX = Rp14,876.96 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1616 |
![]() | 0.00004409 |
![]() | 0.002288 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.006127 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03206 |
![]() | 23.33 |
![]() | 14.99 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.002304 |
![]() | 0.00004426 |
![]() | 3,145.09 |
![]() | 0.3789 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Berita Harian | Keputusan Fed Menyusul Bitcoin Tetap Stabil di Tengah Suku Bunga Pendanaan Negatif, Frax Mengakhiri Eksperimen Stablecoin Algoritme
Rally pasar saham gagal di tengah risiko ekonomi dan kenaikan imbal hasil Surat Utang. Keputusan Federal Reserve dan acara mendatang akan menentukan pemulihan atau gangguan pasar keuangan global. Bitcoin dan Ether terus diperdagangkan dalam kisaran yang ketat, sementara Frax mengakhiri eksperimen dengan stablecoin algoritme, memilih untuk mendukung FEI dengan setara USD.

Daily News| Harga Kripto dan Ekuitas Pulih Setelah Pertemuan Januari FOMC,Frax Finance Meningkatkan Stabilitas dengan Sepenuhnya
Daily News| Harga Kripto dan Ekuitas Pulih Setelah Pertemuan Januari FOMC,Frax Finance Meningkatkan Stabilitas dengan Sepenuhnya
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

ETH có thể phục hồi không?
