Freedomcoin Thị trường hôm nay
Freedomcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Freedomcoin chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,604,387.31 FREED, tổng vốn hóa thị trường của Freedomcoin tính bằng THB là ฿67,535,224.65. Trong 24h qua, giá của Freedomcoin tính bằng THB đã tăng ฿0.01371, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Freedomcoin tính bằng THB là ฿96.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01254.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FREED sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FREED sang THB là ฿0.31 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FREED/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FREED/THB trong ngày qua.
Giao dịch Freedomcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FREED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FREED/-- Spot is $ and 0%, and FREED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Freedomcoin sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FREED sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FREED | 0.31THB |
2FREED | 0.62THB |
3FREED | 0.93THB |
4FREED | 1.24THB |
5FREED | 1.55THB |
6FREED | 1.86THB |
7FREED | 2.17THB |
8FREED | 2.48THB |
9FREED | 2.79THB |
10FREED | 3.1THB |
1000FREED | 310.03THB |
5000FREED | 1,550.17THB |
10000FREED | 3,100.34THB |
50000FREED | 15,501.73THB |
100000FREED | 31,003.46THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FREED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.22FREED |
2THB | 6.45FREED |
3THB | 9.67FREED |
4THB | 12.9FREED |
5THB | 16.12FREED |
6THB | 19.35FREED |
7THB | 22.57FREED |
8THB | 25.8FREED |
9THB | 29.02FREED |
10THB | 32.25FREED |
100THB | 322.54FREED |
500THB | 1,612.72FREED |
1000THB | 3,225.44FREED |
5000THB | 16,127.22FREED |
10000THB | 32,254.45FREED |
Bảng chuyển đổi số tiền FREED sang THB và THB sang FREED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FREED sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang FREED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Freedomcoin phổ biến
Freedomcoin | 1 FREED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp142.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Freedomcoin | 1 FREED |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FREED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FREED = $0.01 USD, 1 FREED = €0.01 EUR, 1 FREED = ₹0.79 INR, 1 FREED = Rp142.59 IDR, 1 FREED = $0.01 CAD, 1 FREED = £0.01 GBP, 1 FREED = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6753 |
![]() | 0.0001592 |
![]() | 0.008404 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.54 |
![]() | 0.02507 |
![]() | 0.1019 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.68 |
![]() | 21.22 |
![]() | 61.84 |
![]() | 0.008478 |
![]() | 10,758.98 |
![]() | 0.0001589 |
![]() | 4.05 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Freedomcoin của bạn
Nhập số lượng FREED của bạn
Nhập số lượng FREED của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedomcoin hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedomcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedomcoin sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Freedomcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Freedomcoin sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedomcoin sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedomcoin sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Freedomcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Freedomcoin (FREED)

FREEDOG Coin: Hệ sinh thái tiếp thị thông minh Meme được điều khiển bởi AI của năm 2025
Token FREEDOG: Cuộc cách mạng tiền ảo dựa trên trí tuệ nhân tạo

Khám phá Freedogs (FREEDOG Coin), sự kết hợp độc đáo giữa Web3 và văn hóa meme
Freedogs là một dự án tiền điện tử dựa trên công nghệ Web3, kết hợp sự vui nhộn của văn hóa meme với sự phân quyền của blockchain.

Gate.io AMA with TOMI-Making Freedom a Reality
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Dag, chuyên gia cộng đồng và nội dung của TOMI trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io