Fren Pet Thị trường hôm nay
Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.4. Với nguồn cung lưu hành là 7,331,134.5 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng CNY là ¥176,322,861.06. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2259, biểu thị mức giảm -6.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng CNY là ¥116.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang CNY là ¥3.4 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fren Pet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FP/-- Spot is $ and 0%, and FP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FP | 3.4CNY |
2FP | 6.81CNY |
3FP | 10.22CNY |
4FP | 13.63CNY |
5FP | 17.04CNY |
6FP | 20.45CNY |
7FP | 23.86CNY |
8FP | 27.27CNY |
9FP | 30.68CNY |
10FP | 34.09CNY |
100FP | 340.99CNY |
500FP | 1,704.98CNY |
1000FP | 3,409.97CNY |
5000FP | 17,049.87CNY |
10000FP | 34,099.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2932FP |
2CNY | 0.5865FP |
3CNY | 0.8797FP |
4CNY | 1.17FP |
5CNY | 1.46FP |
6CNY | 1.75FP |
7CNY | 2.05FP |
8CNY | 2.34FP |
9CNY | 2.63FP |
10CNY | 2.93FP |
1000CNY | 293.25FP |
5000CNY | 1,466.28FP |
10000CNY | 2,932.57FP |
50000CNY | 14,662.86FP |
100000CNY | 29,325.72FP |
Bảng chuyển đổi số tiền FP sang CNY và CNY sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến
Fren Pet | 1 FP |
---|---|
![]() | $0.48USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹40.39INR |
![]() | Rp7,334.04IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.95THB |
Fren Pet | 1 FP |
---|---|
![]() | ₽44.68RUB |
![]() | R$2.63BRL |
![]() | د.إ1.78AED |
![]() | ₺16.5TRY |
![]() | ¥3.41CNY |
![]() | ¥69.62JPY |
![]() | $3.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.48 USD, 1 FP = €0.43 EUR, 1 FP = ₹40.39 INR, 1 FP = Rp7,334.04 IDR, 1 FP = $0.66 CAD, 1 FP = £0.36 GBP, 1 FP = ฿15.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.52 |
![]() | 0.0009308 |
![]() | 0.04922 |
![]() | 70.95 |
![]() | 39.84 |
![]() | 0.1292 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 310.82 |
![]() | 498.76 |
![]() | 127.31 |
![]() | 0.04884 |
![]() | 0.0009333 |
![]() | 64,562.66 |
![]() | 7.75 |
![]() | 23.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fren Pet của bạn
Nhập số lượng FP của bạn
Nhập số lượng FP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fren Pet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fren Pet (FP)

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会
UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

FPEPE トークン:Solana上のトランプインスピレーションを受けたミームコイン
FPEPEは、仮想通貨界で注目を集めているトランプに触発されたミームコインです。なぜ暗号通貨愛好家がFPEPEに魅了されているのか、そしてミームコインの世界でどのように差別化されているのかをご覧ください。

JFP 暗号資産:動物保護のコンセプトのためのミームコインプロジェクト
JFP _JUSTICE FOR PEANUT_ は、ブロックチェーン技術と動物の権利を組み合わせた革新的な動物保護のコンセプトミームです。
Tìm hiểu thêm về Fren Pet (FP)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Nút PI: Các nút Blockchain cho mọi người tham gia
