Fren PetChuyển đổi Fren Pet (FP) sang Euro (EUR)

FP/EUR: 1 FP ≈ €0.4623 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4623. Với nguồn cung lưu hành là 7,331,284 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng EUR là €3,036,793.8. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng EUR đã giảm €-0.02529, biểu thị mức giảm -5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng EUR là €14.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1372.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang EUR

0.4623-5.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang EUR là €0.4623 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FP/-- Spot is $ and 0%, and FP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Euro

Bảng chuyển đổi FP sang EUR

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FP
0.46EUR
2FP
0.92EUR
3FP
1.38EUR
4FP
1.84EUR
5FP
2.31EUR
6FP
2.77EUR
7FP
3.23EUR
8FP
3.69EUR
9FP
4.16EUR
10FP
4.62EUR
1000FP
462.35EUR
5000FP
2,311.77EUR
10000FP
4,623.55EUR
50000FP
23,117.75EUR
100000FP
46,235.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1EUR
2.16FP
2EUR
4.32FP
3EUR
6.48FP
4EUR
8.65FP
5EUR
10.81FP
6EUR
12.97FP
7EUR
15.13FP
8EUR
17.3FP
9EUR
19.46FP
10EUR
21.62FP
100EUR
216.28FP
500EUR
1,081.41FP
1000EUR
2,162.83FP
5000EUR
10,814.19FP
10000EUR
21,628.39FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang EUR và EUR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.52 USD, 1 FP = €0.46 EUR, 1 FP = ₹43.11 INR, 1 FP = Rp7,828.78 IDR, 1 FP = $0.7 CAD, 1 FP = £0.39 GBP, 1 FP = ฿17.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.83
logo BTCBTC
0.007045
logo ETHETH
0.3594
logo USDTUSDT
558.24
logo XRPXRP
294.94
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.87
logo SOLSOL
5.19
logo DOGEDOGE
3,712.48
logo TRXTRX
2,438.06
logo ADAADA
952.06
logo STETHSTETH
0.3583
logo WBTCWBTC
0.007057
logo SMARTSMART
500,536.32
logo LEOLEO
62.21
logo TONTON
180.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fren Pet của bạn

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fren Pet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fren Pet (FP)

Tìm hiểu thêm về Fren Pet (FP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.