Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽10.87. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng RUB là ₽92,876,252,422.24. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng RUB đã giảm ₽-0.6534, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng RUB là ₽462.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang RUB là ₽10.87 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1176 | -2.9% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1176, with a 24-hour trading change of -2.9%, FRIEND/USDT Spot is $0.1176 and -2.9%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi FRIEND sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 10.87RUB |
2FRIEND | 21.74RUB |
3FRIEND | 32.62RUB |
4FRIEND | 43.49RUB |
5FRIEND | 54.37RUB |
6FRIEND | 65.24RUB |
7FRIEND | 76.12RUB |
8FRIEND | 86.99RUB |
9FRIEND | 97.87RUB |
10FRIEND | 108.74RUB |
100FRIEND | 1,087.46RUB |
500FRIEND | 5,437.32RUB |
1000FRIEND | 10,874.65RUB |
5000FRIEND | 54,373.27RUB |
10000FRIEND | 108,746.55RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.09195FRIEND |
2RUB | 0.1839FRIEND |
3RUB | 0.2758FRIEND |
4RUB | 0.3678FRIEND |
5RUB | 0.4597FRIEND |
6RUB | 0.5517FRIEND |
7RUB | 0.6436FRIEND |
8RUB | 0.7356FRIEND |
9RUB | 0.8276FRIEND |
10RUB | 0.9195FRIEND |
10000RUB | 919.56FRIEND |
50000RUB | 4,597.84FRIEND |
100000RUB | 9,195.69FRIEND |
500000RUB | 45,978.46FRIEND |
1000000RUB | 91,956.93FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang RUB và RUB sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIEND sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.83INR |
![]() | Rp1,785.17IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.88THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽10.87RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4.02TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.95JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.12 USD, 1 FRIEND = €0.11 EUR, 1 FRIEND = ₹9.83 INR, 1 FRIEND = Rp1,785.17 IDR, 1 FRIEND = $0.16 CAD, 1 FRIEND = £0.09 GBP, 1 FRIEND = ฿3.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2453 |
![]() | 0.00005699 |
![]() | 0.002971 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.0089 |
![]() | 0.03638 |
![]() | 5.41 |
![]() | 30.26 |
![]() | 7.6 |
![]() | 21.91 |
![]() | 0.002974 |
![]() | 3,783.73 |
![]() | 0.00005693 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.3555 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Місцевий токен Friend.Tech різко знизився після запуску
Реальність ситуації: запуск версії 2 і грошові клуби для підняття Friend.Tech на нові висоти


Чи є в базовому екосистемі щось ще, що може бути силою після Friend.tech?
За популярністю земних собак та соціальних проектів стоїть продовжене зниження кількості учасників DeFi Red Sea circuit

Підтримка gate Charity Paw Friends NFT Collection, щоб забезпечити та берегти наших тваринних товаришів
Благодійна організація gate, глобальна неприбуткова філантропічна організація, сьогодні представляє унікальну колекцію NFT "Furry Friends".

Gate.io AMA з RoundX-A Global Friendship Starter Pack
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з RoundX спільнотою біржі Gate.io

Gate.io AMA з Travala-Cryptocurrency Friendly Travel Booking
Gate.io провели сесію AMA (Ask-Me-Anything) з Шейном Сіблі, керівником відділу розвитку бізнесу, та Джейкобом Пангом, керівником спільноти Travala у спільноті Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Nghiên cứu trường hợp Tuân thủ Toàn cầu: Con đường tuân thủ và rủi ro của Pi Network tại Đông Nam Á

Hiểu về OpenLedger

Khám phá CreatorBid: Tương lai của nền kinh tế tạo ra trí tuệ nhân tạo

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro
