GalvanChuyển đổi Galvan (IZE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IZE/IDR: 1 IZE ≈ Rp2.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,500 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng IDR là Rp244,890,236,772,972.53. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng IDR đã tăng Rp0.5924, biểu thị mức tăng +31.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng IDR là Rp106.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4783.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang IDR

Rp2.51+31.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang IDR là Rp2.51 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +31.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IZE sang IDR

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IZE
2.51IDR
2IZE
5.03IDR
3IZE
7.55IDR
4IZE
10.07IDR
5IZE
12.59IDR
6IZE
15.11IDR
7IZE
17.63IDR
8IZE
20.15IDR
9IZE
22.67IDR
10IZE
25.19IDR
100IZE
251.96IDR
500IZE
1,259.84IDR
1000IZE
2,519.69IDR
5000IZE
12,598.46IDR
10000IZE
25,196.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IZE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1IDR
0.3968IZE
2IDR
0.7937IZE
3IDR
1.19IZE
4IDR
1.58IZE
5IDR
1.98IZE
6IDR
2.38IZE
7IDR
2.77IZE
8IDR
3.17IZE
9IDR
3.57IZE
10IDR
3.96IZE
1000IDR
396.87IZE
5000IDR
1,984.36IZE
10000IDR
3,968.73IZE
50000IDR
19,843.68IZE
100000IDR
39,687.37IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang IDR và IDR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.52 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001548
logo BTCBTC
0.0000004138
logo ETHETH
0.00002081
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01755
logo BNBBNB
0.00005877
logo USDCUSDC
0.03294
logo SOLSOL
0.0003006
logo DOGEDOGE
0.2202
logo TRXTRX
0.1417
logo ADAADA
0.05606
logo STETHSTETH
0.00002088
logo WBTCWBTC
0.000000415
logo SMARTSMART
29.4
logo LEOLEO
0.003663
logo TONTON
0.01057

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Galvan của bạn

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Galvan

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.