GalxeChuyển đổi Galxe (GAL) sang Indian Rupee (INR)

GAL/INR: 1 GAL ≈ ₹81.16 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Galxe Thị trường hôm nay

Galxe đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹81.16. Với nguồn cung lưu hành là 127,749,331.18 GAL, tổng vốn hóa thị trường của GAL tính bằng INR là ₹866,262,980,550.68. Trong 24h qua, giá của GAL tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAL tính bằng INR là ₹1,530.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹62.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAL sang INR

81.16+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAL sang INR là ₹81.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Galxe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAL/-- Spot is $ and 0%, and GAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Galxe sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi GAL sang INR

logo GalxeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GAL
81.16INR
2GAL
162.33INR
3GAL
243.5INR
4GAL
324.67INR
5GAL
405.83INR
6GAL
487INR
7GAL
568.17INR
8GAL
649.34INR
9GAL
730.51INR
10GAL
811.67INR
100GAL
8,116.78INR
500GAL
40,583.93INR
1000GAL
81,167.87INR
5000GAL
405,839.37INR
10000GAL
811,678.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang GAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Galxe
1INR
0.01232GAL
2INR
0.02464GAL
3INR
0.03696GAL
4INR
0.04928GAL
5INR
0.0616GAL
6INR
0.07392GAL
7INR
0.08624GAL
8INR
0.09856GAL
9INR
0.1108GAL
10INR
0.1232GAL
10000INR
123.2GAL
50000INR
616GAL
100000INR
1,232.01GAL
500000INR
6,160.07GAL
1000000INR
12,320.14GAL

Bảng chuyển đổi số tiền GAL sang INR và INR sang GAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang GAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galxe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAL = $0.97 USD, 1 GAL = €0.87 EUR, 1 GAL = ₹81.17 INR, 1 GAL = Rp14,738.57 IDR, 1 GAL = $1.32 CAD, 1 GAL = £0.73 GBP, 1 GAL = ฿32.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2532
logo BTCBTC
0.0000656
logo ETHETH
0.003524
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.009822
logo SOLSOL
0.04138
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.97
logo ADAADA
9.14
logo TRXTRX
24.26
logo STETHSTETH
0.003528
logo SMARTSMART
3,888.87
logo WBTCWBTC
0.00006565
logo AVAXAVAX
0.2761
logo LINKLINK
0.4316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Galxe của bạn

01

Nhập số lượng GAL của bạn

Nhập số lượng GAL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galxe hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galxe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galxe sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Galxe

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galxe sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galxe sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galxe sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galxe sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galxe (GAL)

什么是 Gala Games (GALA)?了解“Steam Web3 ”平台

什么是 Gala Games (GALA)?了解“Steam Web3 ”平台

区块链游戏产业正在迅速发展,Gala Games(GALA)等平台已成为去中心化游戏生态系统的先驱。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
GALA代币价格预测:针对游戏玩家和投资者而言,未来价值与市场分析至关重要。

GALA代币价格预测:针对游戏玩家和投资者而言,未来价值与市场分析至关重要。

探索GALA 代币的价格预测和市场潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
Web3投研周报|本周加密大盘迎来全线普涨行情;Gala遭攻击;Sui日活已达100万;纽交所等提交现货ETH ETF 19b-4修正案

Web3投研周报|本周加密大盘迎来全线普涨行情;Gala遭攻击;Sui日活已达100万;纽交所等提交现货ETH ETF 19b-4修正案

本周加密大盘迎来全线普涨;MetaMask正为其钱包整合原生BTC;Gala遭攻击...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-24
第一行情|加密市场震荡上涨;Notcoin推动Telegram上的加密货币采用;Gala Games的漏洞攻击者归还2200万美元;特朗普竞选团队表示接受加密货币捐赠

第一行情|加密市场震荡上涨;Notcoin推动Telegram上的加密货币采用;Gala Games的漏洞攻击者归还2200万美元;特朗普竞选团队表示接受加密货币捐赠

加密市场震荡上涨,meme表现强势;Notcoin推动Telegram的加密货币采用;Gala Games的漏洞攻击者归还2200万美元;特朗普竞选团队表示接受加密货币捐赠

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
第一行情|BTC 和 ETH 飙升,加密市场升温;黑客攻击GALA Games,铸造了2亿美元的 GALA 代币;纳斯达克指数创历史新高,英伟达财报前科技股上涨

第一行情|BTC 和 ETH 飙升,加密市场升温;黑客攻击GALA Games,铸造了2亿美元的 GALA 代币;纳斯达克指数创历史新高,英伟达财报前科技股上涨

ETH 暴涨 20%,BTC触及 $71,896 高点;GALA games 遭受攻击,黑客铸造2亿美元 GALA 代币;纳斯达克指数创历史新高,英伟达财报前科技股上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-21
Gate Web3 Gala 2023:共庆区块链光明未来

Gate Web3 Gala 2023:共庆区块链光明未来

Gate Web3很高兴地宣布其盛会 Gate Web3 Gala 2023 将于2023年12月28日在高雅的 Capella Gallery Hall 举行。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22

Tìm hiểu thêm về Galxe (GAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.