Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Với nguồn cung lưu hành là 71,354,946.6 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng CAD là $131,280,326.35. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng CAD đã giảm $-0.001343, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng CAD là $4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang CAD là $1.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUSD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUSD/-- Spot is $ and 0%, and GUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GUSD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 1.35CAD |
2GUSD | 2.71CAD |
3GUSD | 4.06CAD |
4GUSD | 5.42CAD |
5GUSD | 6.78CAD |
6GUSD | 8.13CAD |
7GUSD | 9.49CAD |
8GUSD | 10.85CAD |
9GUSD | 12.2CAD |
10GUSD | 13.56CAD |
100GUSD | 135.64CAD |
500GUSD | 678.2CAD |
1000GUSD | 1,356.4CAD |
5000GUSD | 6,782CAD |
10000GUSD | 13,564CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7372GUSD |
2CAD | 1.47GUSD |
3CAD | 2.21GUSD |
4CAD | 2.94GUSD |
5CAD | 3.68GUSD |
6CAD | 4.42GUSD |
7CAD | 5.16GUSD |
8CAD | 5.89GUSD |
9CAD | 6.63GUSD |
10CAD | 7.37GUSD |
1000CAD | 737.24GUSD |
5000CAD | 3,686.22GUSD |
10000CAD | 7,372.45GUSD |
50000CAD | 36,862.28GUSD |
100000CAD | 73,724.56GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang CAD và CAD sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUSD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.9 EUR, 1 GUSD = ₹83.54 INR, 1 GUSD = Rp15,169.74 IDR, 1 GUSD = $1.36 CAD, 1 GUSD = £0.75 GBP, 1 GUSD = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.47 |
![]() | 0.003875 |
![]() | 0.2048 |
![]() | 368.52 |
![]() | 160.34 |
![]() | 0.608 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,062.8 |
![]() | 524.58 |
![]() | 1,485 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 257,778.19 |
![]() | 0.003897 |
![]() | 104.71 |
![]() | 24.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gemini Dollar của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gemini Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟
CBDC تعيد تشكيل المشهد المالي العالمي، والدول تعتمد استراتيجيات مختلفة للتعامل مع هذا التغيير.

تصنيف بورصة الأصول الرقمية لعام 2025
أظهرت المنافسة بين البورصات في عام 2025 بالفعل خصائص متنوعة

أحدث أخبار سولانا ETF
مع تقدم التنظيم وزيادة مشاركة المؤسسات، استثمار ETF في سولانا لفت الكثير من الانتباه.

دليل البورصة الأمني الموثوق
أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟
من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح
عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.
Tìm hiểu thêm về Gemini Dollar (GUSD)

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Sàn giao dịch tiền điện tử nào chấp nhận thẻ Discover

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Có thể Stablecoins đặt điểm cuối cho tài khoản thị trường tiền?
