GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang Euro (EUR)

GEMS/EUR: 1 GEMS ≈ €0.03019 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03019. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,066,711.47 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng EUR là €13,850,821.04. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng EUR đã tăng €0.001526, biểu thị mức tăng +5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng EUR là €0.3838, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.012.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang EUR

0.03019+5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang EUR là €0.03019 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0338
5.95%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0338, with a 24-hour trading change of 5.95%, GEMS/USDT Spot is $0.0338 and 5.95%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang Euro

Bảng chuyển đổi GEMS sang EUR

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GEMS
0.03EUR
2GEMS
0.06EUR
3GEMS
0.09EUR
4GEMS
0.12EUR
5GEMS
0.15EUR
6GEMS
0.18EUR
7GEMS
0.21EUR
8GEMS
0.24EUR
9GEMS
0.27EUR
10GEMS
0.3EUR
10000GEMS
303.71EUR
50000GEMS
1,518.55EUR
100000GEMS
3,037.1EUR
500000GEMS
15,185.5EUR
1000000GEMS
30,371.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GEMS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1EUR
32.92GEMS
2EUR
65.85GEMS
3EUR
98.77GEMS
4EUR
131.7GEMS
5EUR
164.63GEMS
6EUR
197.55GEMS
7EUR
230.48GEMS
8EUR
263.4GEMS
9EUR
296.33GEMS
10EUR
329.26GEMS
100EUR
3,292.61GEMS
500EUR
16,463.06GEMS
1000EUR
32,926.13GEMS
5000EUR
164,630.67GEMS
10000EUR
329,261.35GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang EUR và EUR sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GEMS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.03 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹2.82 INR, 1 GEMS = Rp511.22 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.9
logo BTCBTC
0.007005
logo ETHETH
0.3677
logo USDTUSDT
558.51
logo XRPXRP
285.77
logo BNBBNB
0.9777
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
5.12
logo DOGEDOGE
3,705.33
logo TRXTRX
2,367.32
logo ADAADA
938.13
logo STETHSTETH
0.3734
logo SMARTSMART
501,435.76
logo WBTCWBTC
0.007032
logo LEOLEO
59.61
logo LINKLINK
46.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gems

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.