Gems Thị trường hôm nay
Gems đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩45.76. Với nguồn cung lưu hành là 512,066,711.47 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng KRW là ₩31,210,212,132,159.54. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng KRW đã giảm ₩-2.3, biểu thị mức giảm -4.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng KRW là ₩570.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩17.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang KRW là ₩45.76 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gems
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0343 | -5.24% |
The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0343, with a 24-hour trading change of -5.24%, GEMS/USDT Spot is $0.0343 and -5.24%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gems sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GEMS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEMS | 46.37KRW |
2GEMS | 92.75KRW |
3GEMS | 139.12KRW |
4GEMS | 185.5KRW |
5GEMS | 231.87KRW |
6GEMS | 278.25KRW |
7GEMS | 324.62KRW |
8GEMS | 371KRW |
9GEMS | 417.37KRW |
10GEMS | 463.75KRW |
100GEMS | 4,637.53KRW |
500GEMS | 23,187.67KRW |
1000GEMS | 46,375.35KRW |
5000GEMS | 231,876.79KRW |
10000GEMS | 463,753.58KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GEMS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02156GEMS |
2KRW | 0.04312GEMS |
3KRW | 0.06468GEMS |
4KRW | 0.08625GEMS |
5KRW | 0.1078GEMS |
6KRW | 0.1293GEMS |
7KRW | 0.1509GEMS |
8KRW | 0.1725GEMS |
9KRW | 0.194GEMS |
10KRW | 0.2156GEMS |
10000KRW | 215.63GEMS |
50000KRW | 1,078.15GEMS |
100000KRW | 2,156.31GEMS |
500000KRW | 10,781.58GEMS |
1000000KRW | 21,563.17GEMS |
Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang KRW và KRW sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEMS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gems phổ biến
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.87INR |
![]() | Rp521.23IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | ₽3.18RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.95JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.03 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹2.87 INR, 1 GEMS = Rp521.23 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01588 |
![]() | 0.000004001 |
![]() | 0.0002093 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1688 |
![]() | 0.0006218 |
![]() | 0.002486 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.5371 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002093 |
![]() | 232.45 |
![]() | 0.000004017 |
![]() | 0.1264 |
![]() | 0.02522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gems của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gems
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

تطلق gate الخيرية Ocean Gems NFT لدعم حماية البيئة البحرية في الفلبين
جيت تشاريتي ، منظمة الأعمال الخيرية غير الربحية العالمية التابعة لمجموعة جيت ، تعلن عن إطلاق جيت تشاريتي أوشن جيمس _الفلبين_ مجموعة NFT.

كيفية استقرار عائداتك في سوق متقلب؟ نسخ التداول في Gate.io يقود المتداولين الرئيسيين "Hidden Gems" هنا من أجلك!
منذ يناير 2023، عرفت الأسواق العالمية واحدة من أفضل بداياتها منذ عقود في الأصول المتنوعة من الأسهم إلى العملات المشفرة. في 9 فبراير، أظهرت البيانات أن الأصول المذكورة أعلاه انخفضت. هل حقًا من الصعب الحفاظ على دخل م
هل فاتك XEN؟ اكتشاف المزيد من رموز Crypto Gems على بدء تشغيل Gate.io
Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số

Mạng chính Sonic được triển khai: Có thể câu chuyện về hiệu suất, trao đổi Token và phát quà có thể làm lại đỉnh cao của Fantom không?

Nghiên cứu cửa: Luồng tiền Stablecoin liên tục rời khỏi CEX, EigenLayer Ra mắt Giai đoạn Thứ hai của Chương trình Airdrop Staking

Trò chơi Web3 fantasy Chibi Clash ($CLASH) sắp trải qua sự kiện TGE (Token Generation Event) của mình, với một số điểm nổi bật đáng chú ý

Metahero là gì?
