GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang Thai Baht (THB)

GEMS/THB: 1 GEMS ≈ ฿1.15 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,066,720 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng THB là ฿19,552,788,851.16. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng THB đã tăng ฿0.195, biểu thị mức tăng +19.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng THB là ฿14.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang THB

฿1.15+19.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang THB là ฿1.15 THB, với tỷ lệ thay đổi là +19.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0356
19.86%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0356, with a 24-hour trading change of 19.86%, GEMS/USDT Spot is $0.0356 and 19.86%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi GEMS sang THB

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GEMS
1.15THB
2GEMS
2.31THB
3GEMS
3.47THB
4GEMS
4.63THB
5GEMS
5.78THB
6GEMS
6.94THB
7GEMS
8.1THB
8GEMS
9.26THB
9GEMS
10.41THB
10GEMS
11.57THB
100GEMS
115.76THB
500GEMS
578.84THB
1000GEMS
1,157.69THB
5000GEMS
5,788.48THB
10000GEMS
11,576.96THB

Bảng chuyển đổi THB sang GEMS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1THB
0.8637GEMS
2THB
1.72GEMS
3THB
2.59GEMS
4THB
3.45GEMS
5THB
4.31GEMS
6THB
5.18GEMS
7THB
6.04GEMS
8THB
6.91GEMS
9THB
7.77GEMS
10THB
8.63GEMS
1000THB
863.78GEMS
5000THB
4,318.92GEMS
10000THB
8,637.84GEMS
50000THB
43,189.22GEMS
100000THB
86,378.44GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang THB và THB sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEMS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.04 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹2.93 INR, 1 GEMS = Rp532.46 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6829
logo BTCBTC
0.0001844
logo ETHETH
0.009372
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.57
logo BNBBNB
0.02619
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.1306
logo DOGEDOGE
95.93
logo TRXTRX
62.49
logo ADAADA
24.19
logo STETHSTETH
0.009405
logo WBTCWBTC
0.0001845
logo SMARTSMART
13,644.83
logo LEOLEO
1.61
logo LINKLINK
1.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gems

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Z

Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCBGaWxpcGlubGVyJ2RlIERlbml6IEVrb2xvamlrIEtvcnVtYSd5xLEgRGVzdGVrbGVtZWsgxLDDp2luIE9jZWFuIEdlbXMgTkZUJ3lpIEJhxZ9sYXTEsXlvcg==

Z2F0ZSBEZXJuZcSfaSwgZ2F0ZSBHcnVidSdudW4ga8O8cmVzZWwga2FyIGFtYWPEsSBnw7x0bWV5ZW4geWFyZMSxbSBrdXJ1bHXFn3UsIGdhdGUgRGVybmXEn2kgT2NlYW4gR2VtcydpbiBiYcWfbGF0xLFsbWFzxLFuxLEgZHV5dXJ1eW9yIF9GaWxpcGlubGVyXyBORlQga29sZWtzaXlvbnUu

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-19
T

TmFzxLFsIERhbGdhbMSxIFBpeWFzYWRhIEdldGlyaWxlcmluaXppIFNhYml0bGV5ZWJpbGlyc2luaXo/IEdhdGUuaW8gS29weWEgxLDFn2xlbSBMaWRlciBZYXTEsXLEsW1jxLFsYXLEsSAiR2l6bGkgSGF6aW5lbGVyIiBCdXJhZGEgU2l6bGVyIMSww6dpbiE=

T2NhayAyMDIzJ3RlbiBidSB5YW5hLCBoaXNzZSBzZW5ldGxlcmluZGVuIGtyaXB0byBwYXJhbGFyYSBrYWRhciB2YXJsxLFrbGFyZGEga8O8cmVzZWwgcGl5YXNhbGFyxLFuIHnEsWxsYXJkxLFyIGVuIGl5aSBiYcWfbGFuZ8Sxw6dsYXLEsW5kYW4gYmlyaSBvbGR1LiA5IMWedWJhdCd0YSB2ZXJpbGVyLCB5dWthcsSxZGFraSB2YXJsxLFrbGFyxLFuIGTDvMWfdMO8xJ/DvG7DvCBnw7ZzdGVyZGkuIEthcmFybMSxIGJpciBnZWxpcmkga29ydW1hayBnZXLDp2VrdGVuIGJ1IGthZGFyIHpvciBtdT8gSGF5xLFyLCBkdXJ1bSBiw7Z5bGUgZGXEn2lsLiBHYXRlLmlvIENvcHktVHJhZGluZyBzaXplIGthcmFybMSxIGJpciBnZWxpcmluIGhheWFsIG9sbWFkxLHEn8SxbsSxIGfDtnN0

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-15
Q

QXnEsSBQaXlhc2FzxLFuZGEgS3JpcHRvIE3DvGNldmhlcmxlciBOYXPEsWwgQnVsdW51cj8=

R2F0ZS5pbyBCYcWfbGFuZ8Sxw6csIGt1bGxhbsSxY8SxbGFyYSB5YWtsYcWfYW4ga3JpcHRvIHByb2plIGJhxZ9sYW5nxLHDp2xhcsSxbmEgdmUgbGlzdGVsZXJpbmUgZXJpxZ9pbSBzYcSfbGF5YW4gR2F0ZS5pbyBrcmlwdG8gYm9yc2FzxLFuZGFraSBiaXIgdG9rZW4gYmHFn2xhdG1hIHBsYXRmb3JtdWR1ci4=

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-13
W

WEVOX2kga2HDp8SxcmTEsW7EsXogbcSxPyBHYXRlLmlvIFN0YXJ0dXDigJnEsW5kYSBEYWhhIEZhemxhIEtyaXB0byBNw7xjZXZoZXJpIEtlxZ9mZWRpbg==

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-17

Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.