Giveth Thị trường hôm nay
Giveth đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIV chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01188. Với nguồn cung lưu hành là 331,681,540 GIV, tổng vốn hóa thị trường của GIV tính bằng BRL là R$21,446,290.07. Trong 24h qua, giá của GIV tính bằng BRL đã giảm R$-0.000629, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIV tính bằng BRL là R$5.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01159.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIV sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIV sang BRL là R$0.01188 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIV/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIV/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Giveth
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GIV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GIV/-- Spot is $ and 0%, and GIV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Giveth sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GIV sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIV | 0.01BRL |
2GIV | 0.02BRL |
3GIV | 0.03BRL |
4GIV | 0.04BRL |
5GIV | 0.05BRL |
6GIV | 0.07BRL |
7GIV | 0.08BRL |
8GIV | 0.09BRL |
9GIV | 0.1BRL |
10GIV | 0.11BRL |
10000GIV | 118.87BRL |
50000GIV | 594.37BRL |
100000GIV | 1,188.74BRL |
500000GIV | 5,943.71BRL |
1000000GIV | 11,887.42BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GIV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 84.12GIV |
2BRL | 168.24GIV |
3BRL | 252.36GIV |
4BRL | 336.48GIV |
5BRL | 420.61GIV |
6BRL | 504.73GIV |
7BRL | 588.85GIV |
8BRL | 672.97GIV |
9BRL | 757.1GIV |
10BRL | 841.22GIV |
100BRL | 8,412.24GIV |
500BRL | 42,061.24GIV |
1000BRL | 84,122.49GIV |
5000BRL | 420,612.46GIV |
10000BRL | 841,224.93GIV |
Bảng chuyển đổi số tiền GIV sang BRL và BRL sang GIV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIV sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GIV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giveth phổ biến
Giveth | 1 GIV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Giveth | 1 GIV |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIV = $0 USD, 1 GIV = €0 EUR, 1 GIV = ₹0.18 INR, 1 GIV = Rp33.32 IDR, 1 GIV = $0 CAD, 1 GIV = £0 GBP, 1 GIV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.001191 |
![]() | 0.06246 |
![]() | 91.97 |
![]() | 49.81 |
![]() | 0.1657 |
![]() | 91.86 |
![]() | 0.8735 |
![]() | 397.43 |
![]() | 637.95 |
![]() | 161.15 |
![]() | 0.06275 |
![]() | 0.001185 |
![]() | 82,221.46 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giveth của bạn
Nhập số lượng GIV của bạn
Nhập số lượng GIV của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giveth hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giveth.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giveth sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giveth
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giveth sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giveth sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giveth sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giveth sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giveth (GIV)

Mubarak Coin News: Explore the latest cryptocurrency hot spots in 2025, Gate.io will give you the first look!
Mubarak Coin not only combines humorous and humorous Internet elements with rigorous financial logic, but also provides retail investors with unprecedented market insights.
UFVSR0UgVG9rZW46IFRhcmloIHZlIEVkZWJpeWF0IFRlbWVsbGkgR2VsacWfbWnFnyBCaXIgWWFwYXkgWmVrYSBPbHXFn3VtdUJhYmEsIEJlbmkgQWZmZXQ=
UFVSR0UgamV0b251bnVuIGFtYWPEsSwga3VsbGFuxLFjxLFsYXLEsSB5YXBheSB6ZWthIHlhcmTEsW3EsXlsYSBpw6dzZWwgbXVoYWtlbWUgdmUgeWFuc8SxbWEgaWxlIHnDtm5sZW5kaXJlcmVrIGRpaml0YWwgw6dhxJ9kYSBhaGxhaywgdMO2dmJlIHZlIGtlZmFyZXRpbiBpbnNhbiBhbmxhecSxxZ/EsW7EsSB5ZW5pZGVuIHRhbsSxbWxhbWFrdMSxci4=
MTAwJSBLYXphbsOnISAyMDI0IEdhdGUuaW8gWcSxbGzEsWsgUmFwb3IgSGVkaXllIMOHZWtpbGnFn2k6IEludGVyIMOccsO8bmxlcmkgdmUgxLDFn2xlbSDDnGNyZXRpIMSwYWRlIEt1cG9udSBLYXphbsSxbg==
MjAyNCDDtnplbCBiaXIgecSxbCBvbG1heWEgbWFoa3VtZHVyOiBCVEMgMTAwLjAwMCBkb2xhcsSxIGHFn3TEsSwgR2F0ZS5pbyBJbnRlciBpbGUgb3J0YWtsxLFrIGt1cmR1IHZlIHNhecSxc8SxeiBraWxvbWV0cmUgdGHFn8SxIGJhxZ9hcsSxbGTEsS4=
U2FuYXQsIEthbHBsZXIgdmUgxZ7DvGtyYW4gR8O8bsO8OiBnYXRlIENoYXJpdHknbmluIFlhxZ9sxLFsYXJsYSDFnsO8a3JhbiBHw7xuw7w=
Z2F0ZSBWYWtmxLEsIGdlw6dlbiBoYcSfZnRhIHVudXR1bG1heiBiaXIgxZ7DvGtyYW4gZ8O8bsO8IGV0a2lubGnEn2kgZMO8emVubGVtZWsgacOnaW4gSG9uZGFvIFlhxZ9sxLEgVmF0YW5kYcWfbGFyIFJlZmFoIFZha2bEsSBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwdMSxLg==
R2F0ZS5pbyDFnsO8a3JhbiBHw7xuw7wgS3V0bGFtYXPEsTogRcSfbGVuY2V5ZSBLYXTEsWzEsW4gdmUgxLBuYW7EsWxtYXogw5Zkw7xsbGVyIEthemFuxLFuIQ==
R2F0ZS5pbyBpbGUgxZ7DvGtyYW4gR8O8bsO8J27DvCBrdXRsYXnEsW46IMOWemVsIEhlZGl5ZWxlciB2ZSDEsG5kaXJpbWxlciBUYWxlcCBFZGlu
R2F0ZS5pbyB4IFRPTiBTb2NpZXR5IEhhY2tlcnMgTGVhZ3VlIFNCVCBHaXZlYXdheQ==
R2F0ZS5pbyB4IFRPTiBTb2NpZXR5IEhhY2tlcnMgTGVhZ3VlIFNCVCBHaXZlYXdheQ==