Giveth Thị trường hôm nay
Giveth đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002122. Với nguồn cung lưu hành là 331,681,540 GIV, tổng vốn hóa thị trường của GIV tính bằng EUR là €630,640.12. Trong 24h qua, giá của GIV tính bằng EUR đã giảm €-0.0001077, biểu thị mức giảm -4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIV tính bằng EUR là €0.9111, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001996.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIV sang EUR là €0.002122 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Giveth
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GIV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GIV/-- Spot is $ and 0%, and GIV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Giveth sang Euro
Bảng chuyển đổi GIV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIV | 0EUR |
2GIV | 0EUR |
3GIV | 0EUR |
4GIV | 0EUR |
5GIV | 0.01EUR |
6GIV | 0.01EUR |
7GIV | 0.01EUR |
8GIV | 0.01EUR |
9GIV | 0.01EUR |
10GIV | 0.02EUR |
100000GIV | 212.22EUR |
500000GIV | 1,061.13EUR |
1000000GIV | 2,122.27EUR |
5000000GIV | 10,611.35EUR |
10000000GIV | 21,222.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GIV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 471.19GIV |
2EUR | 942.38GIV |
3EUR | 1,413.58GIV |
4EUR | 1,884.77GIV |
5EUR | 2,355.96GIV |
6EUR | 2,827.16GIV |
7EUR | 3,298.35GIV |
8EUR | 3,769.54GIV |
9EUR | 4,240.74GIV |
10EUR | 4,711.93GIV |
100EUR | 47,119.34GIV |
500EUR | 235,596.71GIV |
1000EUR | 471,193.43GIV |
5000EUR | 2,355,967.19GIV |
10000EUR | 4,711,934.39GIV |
Bảng chuyển đổi số tiền GIV sang EUR và EUR sang GIV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GIV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GIV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giveth phổ biến
Giveth | 1 GIV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Giveth | 1 GIV |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIV = $0 USD, 1 GIV = €0 EUR, 1 GIV = ₹0.2 INR, 1 GIV = Rp35.94 IDR, 1 GIV = $0 CAD, 1 GIV = £0 GBP, 1 GIV = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.87 |
![]() | 0.007091 |
![]() | 0.3529 |
![]() | 558.36 |
![]() | 290.6 |
![]() | 0.9991 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.26 |
![]() | 3,741.1 |
![]() | 2,419.04 |
![]() | 972.97 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.007195 |
![]() | 63.11 |
![]() | 50.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giveth của bạn
Nhập số lượng GIV của bạn
Nhập số lượng GIV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giveth hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giveth.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giveth sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giveth
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giveth sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giveth sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giveth sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giveth sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giveth (GIV)
شراكة Gate.io MiniApp و Uquid Shop لحملة Twitter Giveaway
تم إطلاق حملة هدايا Twitter الجديدة من قبل منصة تبادل العملات المشفرة Gate.io بالشراكة مع منصة التسوق عبر الإنترنت Web3 Uquid، مقدمة NFTs حصرية لكأس العالم وبطاقات لعبة FIFA 23 Steam للاحتفال بكأس العالم 2022.

Gate.io Podcast | Bored Ape Owner Values 40, El Salvador Postines Bond Bond, UK Gives Red Alarm to Crypto Ads
