Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04347. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng EUR là €23,546,462.47. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng EUR đã tăng €0.005399, biểu thị mức tăng +14.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng EUR là €0.115, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03608.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang EUR là €0.04347 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +14.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04843 | 9.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04829 | 10.2% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.04843, with a 24-hour trading change of 9.17%, GUN/USDT Spot is $0.04843 and 9.17%, and GUN/USDT Perpetual is $0.04829 and 10.2%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Euro
Bảng chuyển đổi GUN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.04EUR |
2GUN | 0.08EUR |
3GUN | 0.13EUR |
4GUN | 0.17EUR |
5GUN | 0.21EUR |
6GUN | 0.26EUR |
7GUN | 0.3EUR |
8GUN | 0.34EUR |
9GUN | 0.39EUR |
10GUN | 0.43EUR |
10000GUN | 434.78EUR |
50000GUN | 2,173.9EUR |
100000GUN | 4,347.8EUR |
500000GUN | 21,739.01EUR |
1000000GUN | 43,478.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23GUN |
2EUR | 46GUN |
3EUR | 69GUN |
4EUR | 92GUN |
5EUR | 115GUN |
6EUR | 138GUN |
7EUR | 161GUN |
8EUR | 184GUN |
9EUR | 207GUN |
10EUR | 230GUN |
100EUR | 2,300.01GUN |
500EUR | 11,500.06GUN |
1000EUR | 23,000.12GUN |
5000EUR | 115,000.61GUN |
10000EUR | 230,001.23GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang EUR và EUR sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GUN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.05INR |
![]() | Rp736.19IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.48RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.99JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.05 INR, 1 GUN = Rp736.19 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.78 |
![]() | 0.00678 |
![]() | 0.341 |
![]() | 558.34 |
![]() | 276.75 |
![]() | 0.963 |
![]() | 4.75 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,532.71 |
![]() | 2,332.6 |
![]() | 898.56 |
![]() | 0.3414 |
![]() | 0.006774 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 59.5 |
![]() | 44.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

TOKEN GUN: Phân tích nặng lượng về tiềm năng giao dịch của thế hệ tiền điện tử game tiếp theo
TOKEN GUN là token bản địa được tạo ra bởi studio game AAA Gunzilla Games, mật thiết liên kết với blockchain độc quyền của nó GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

TOKEN GUN sẽ được niêm yết trên Gate.io - Dự án Gunz là gì?
GUNZ là dự án đầu tiên tích hợp sâu trò chơi AAA với blockchain Layer 1.
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
