Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩78.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng KRW là ₩62,954,301,098,973.59. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng KRW đã tăng ₩2.47, biểu thị mức tăng +3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng KRW là ₩171.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩53.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang KRW là ₩78.19 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05881 | 1.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05882 | 2.3% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05881, with a 24-hour trading change of 1.95%, GUN/USDT Spot is $0.05881 and 1.95%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05882 and 2.3%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GUN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 78.19KRW |
2GUN | 156.38KRW |
3GUN | 234.58KRW |
4GUN | 312.77KRW |
5GUN | 390.96KRW |
6GUN | 469.16KRW |
7GUN | 547.35KRW |
8GUN | 625.54KRW |
9GUN | 703.74KRW |
10GUN | 781.93KRW |
100GUN | 7,819.34KRW |
500GUN | 39,096.74KRW |
1000GUN | 78,193.48KRW |
5000GUN | 390,967.44KRW |
10000GUN | 781,934.88KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01278GUN |
2KRW | 0.02557GUN |
3KRW | 0.03836GUN |
4KRW | 0.05115GUN |
5KRW | 0.06394GUN |
6KRW | 0.07673GUN |
7KRW | 0.08952GUN |
8KRW | 0.1023GUN |
9KRW | 0.115GUN |
10KRW | 0.1278GUN |
10000KRW | 127.88GUN |
50000KRW | 639.43GUN |
100000KRW | 1,278.87GUN |
500000KRW | 6,394.39GUN |
1000000KRW | 12,788.78GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang KRW và KRW sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.9INR |
![]() | Rp890.62IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽5.43RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.45JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.06 USD, 1 GUN = €0.05 EUR, 1 GUN = ₹4.9 INR, 1 GUN = Rp890.62 IDR, 1 GUN = $0.08 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01591 |
![]() | 0.00000411 |
![]() | 0.0002215 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 0.0006177 |
![]() | 0.002613 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.5734 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002213 |
![]() | 242.04 |
![]() | 0.000004115 |
![]() | 0.01739 |
![]() | 0.02711 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

ما هو سعر GUN؟ كيف تتداول عملة GUN؟
GUNZ هو نظام بلوكشين من الطبقة 1 تم تطويره من قبل Gunzilla Games.

عملة GUN: تحويل اقتصاديات الألعاب ودخول عصر جديد لألعاب البلوكتشين AAA
يقدم المقال مزايا التقنية لبلوكتشين GUNZ، كيفية إعادة تشكيل تجربة اللاعب من خلال لعبة Off The Grid الرائدة، والقيم والتطبيقات المتعددة لرمز GUN.

كيف تقوم Gunzilla Games (GUN) بثورة في صناعة الألعاب مع سلسلة كتل GUNZ و 'Off The Grid'
سيقوم هذا المقال بالتناول الخلفية والوظائف والتطبيقات الرائدة لرمز GUN في ألعاب AAA.

عملة GUN: تحليل وزني للإمكانات التجارية لجيل العملات المشفرة القادم من الألعاب
عملة GUN هي العملة الأصلية التي تم إنشاؤها من قبل استوديو الألعاب AAA Gunzilla Games، والتي ترتبط بشكل وثيق ببلوكشينها الحصري GUNZ.

عملة GUN: ثورة البلوكتشين في ألعاب AAA بواسطة Gunzilla Games في عام 2025
يشرح المقال كيف يمكن لتقنية البلوكتشين التي أطلقتها GUNZ إنشاء ملكية للأصول الحقيقية للاعبين وإعادة تشكيل تجربة الألعاب.

TOKEN ستتم إدراج عملة GUN على Gate.io - ما هو مشروع Gunz؟
GUNZ هو أول مشروع يدمج ألعاب AAA بشكل عميق مع بلوكشين الطبقة 1.
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
