Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng TRY là ₺34,931,049,544.54. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng TRY đã tăng ₺0.2479, biểu thị mức tăng +16.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng TRY là ₺4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang TRY là ₺1.69 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +16.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05149 | 20.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05148 | 18.92% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.05149, with a 24-hour trading change of 20.84%, GUN/USDT Spot is $0.05149 and 20.84%, and GUN/USDT Perpetual is $0.05148 and 18.92%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GUN sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 1.69TRY |
2GUN | 3.38TRY |
3GUN | 5.07TRY |
4GUN | 6.77TRY |
5GUN | 8.46TRY |
6GUN | 10.15TRY |
7GUN | 11.85TRY |
8GUN | 13.54TRY |
9GUN | 15.23TRY |
10GUN | 16.92TRY |
100GUN | 169.29TRY |
500GUN | 846.48TRY |
1000GUN | 1,692.96TRY |
5000GUN | 8,464.83TRY |
10000GUN | 16,929.67TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5906GUN |
2TRY | 1.18GUN |
3TRY | 1.77GUN |
4TRY | 2.36GUN |
5TRY | 2.95GUN |
6TRY | 3.54GUN |
7TRY | 4.13GUN |
8TRY | 4.72GUN |
9TRY | 5.31GUN |
10TRY | 5.9GUN |
1000TRY | 590.67GUN |
5000TRY | 2,953.39GUN |
10000TRY | 5,906.78GUN |
50000TRY | 29,533.94GUN |
100000TRY | 59,067.89GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang TRY và TRY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.14INR |
![]() | Rp752.42IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.64THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽4.58RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.69TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.14JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.05 USD, 1 GUN = €0.04 EUR, 1 GUN = ₹4.14 INR, 1 GUN = Rp752.42 IDR, 1 GUN = $0.07 CAD, 1 GUN = £0.04 GBP, 1 GUN = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6608 |
![]() | 0.0001786 |
![]() | 0.008971 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.26 |
![]() | 0.0252 |
![]() | 0.1232 |
![]() | 14.64 |
![]() | 91.58 |
![]() | 23.29 |
![]() | 62.01 |
![]() | 0.009005 |
![]() | 0.0001786 |
![]() | 13,137.97 |
![]() | 1.56 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gunz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gun 代币:在2025年如何购买及使用案例
探索Gun 代币在加密游戏中的角色、使用案例、2025年价格预测、购买方法、钱包选项及投资策略。

GUN 价格多少?如何交易 GUN 代币?
GUNZ 是由 Gunzilla Games 开发的 Layer 1 区块链生态系统。

GUN代币:颠覆游戏经济,开启AAA级区块链游戏新纪元
文章介绍了GUNZ区块链的技术优势、旗舰游戏Off The Grid如何重塑玩家体验,以及GUN代币的多重价值与应用。

Gun代币2025:Gunzilla Games如何革新区块链游戏
探索Gunzilla的Gun代币在2025年的表现及其在通过《Off The Grid》和GUNZ革新区块链游戏中的作用。

GUN代币:2025年AAA级游戏Gunzilla Games的区块链革新
文章阐述了GUNZ推出的区块链技术如何为玩家创造真实资产所有权,重塑游戏体验。

GUN 代币将上线 Gate.io,Gunz 是什么项目?
GUNZ 是首个将 AAA 游戏与 Layer 1 区块链深度结合的项目。
Tìm hiểu thêm về Gunz (GUN)

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

Phân tích toàn diện về Token STP (STPT)

GUNZ là gì?

Cuộc điều tra sâu hơn về các vụ lừa đảo Rug Pull: Tiết lộ sự hỗn loạn trong hệ sinh thái Token của Ethereum

Các loại cuộc tấn công Blockchain Oracle, các trường hợp và chiến lược phòng thủ đa tầng
