Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.004731. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 658,004,082.83 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng GBP là £2,338,024.25. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng GBP đã tăng £0.0003429, biểu thị mức tăng +7.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng GBP là £0.6397, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003943.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang GBP là £0.004731 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00626 | 8.49% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000746 | 9.06% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.00626, with a 24-hour trading change of 8.49%, HNS/USDT Spot is $0.00626 and 8.49%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Handshake sang British Pound
Bảng chuyển đổi HNS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0GBP |
2HNS | 0GBP |
3HNS | 0.01GBP |
4HNS | 0.01GBP |
5HNS | 0.02GBP |
6HNS | 0.02GBP |
7HNS | 0.03GBP |
8HNS | 0.03GBP |
9HNS | 0.04GBP |
10HNS | 0.04GBP |
100000HNS | 473.13GBP |
500000HNS | 2,365.65GBP |
1000000HNS | 4,731.3GBP |
5000000HNS | 23,656.5GBP |
10000000HNS | 47,313GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 211.35HNS |
2GBP | 422.71HNS |
3GBP | 634.07HNS |
4GBP | 845.43HNS |
5GBP | 1,056.79HNS |
6GBP | 1,268.15HNS |
7GBP | 1,479.5HNS |
8GBP | 1,690.86HNS |
9GBP | 1,902.22HNS |
10GBP | 2,113.58HNS |
100GBP | 21,135.84HNS |
500GBP | 105,679.2HNS |
1000GBP | 211,358.4HNS |
5000GBP | 1,056,792HNS |
10000GBP | 2,113,584HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang GBP và GBP sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp95.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.91JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.53 INR, 1 HNS = Rp95.57 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.71 |
![]() | 0.007866 |
![]() | 0.419 |
![]() | 665.92 |
![]() | 320.38 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.97 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,722.91 |
![]() | 4,288.98 |
![]() | 1,080.28 |
![]() | 0.4189 |
![]() | 537,785.91 |
![]() | 0.007873 |
![]() | 72.97 |
![]() | 52.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Handshake của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Handshake
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).

Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ
Sự mã hóa của Tài sản Thế giới Thực (RWA) là quá trình biến đổi tài sản truyền thống (như trái phiếu, bất động sản, quỹ, v.v.) thành tài sản số thông qua công nghệ blockchain.

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung