Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06833. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,520,033,000 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng CNY là ¥6,998,003,110.94. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006354, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng CNY là ¥2.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang CNY là ¥0.06833 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009674 | 1.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009693 | 1.59% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009674, with a 24-hour trading change of 1.39%, ONE/USDT Spot is $0.009674 and 1.39%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009693 and 1.59%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.06CNY |
2ONE | 0.13CNY |
3ONE | 0.2CNY |
4ONE | 0.27CNY |
5ONE | 0.34CNY |
6ONE | 0.4CNY |
7ONE | 0.47CNY |
8ONE | 0.54CNY |
9ONE | 0.61CNY |
10ONE | 0.68CNY |
10000ONE | 683.31CNY |
50000ONE | 3,416.57CNY |
100000ONE | 6,833.14CNY |
500000ONE | 34,165.7CNY |
1000000ONE | 68,331.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.63ONE |
2CNY | 29.26ONE |
3CNY | 43.9ONE |
4CNY | 58.53ONE |
5CNY | 73.17ONE |
6CNY | 87.8ONE |
7CNY | 102.44ONE |
8CNY | 117.07ONE |
9CNY | 131.71ONE |
10CNY | 146.34ONE |
100CNY | 1,463.45ONE |
500CNY | 7,317.28ONE |
1000CNY | 14,634.56ONE |
5000CNY | 73,172.8ONE |
10000CNY | 146,345.6ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang CNY và CNY sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp146.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.81 INR, 1 ONE = Rp146.96 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0009176 |
![]() | 0.04796 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.77 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 70.83 |
![]() | 0.6648 |
![]() | 307.16 |
![]() | 485.18 |
![]() | 124.49 |
![]() | 0.04827 |
![]() | 63,294.47 |
![]() | 0.000922 |
![]() | 7.74 |
![]() | 23.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

StakeStone 的 $STO 代幣:全鏈流動性生態的核心驅動力
StakeStone 致力於重塑區塊鏈生態系統中流動性的獲取、分發和利用方式。

什麼是 RedStone (RED)?瞭解第一個模塊化 Oracle 解決方案
RedStone (RED) 是最具創新性的預言機網絡之一,它提供模塊化方法,可提高智能合約的數據可用性、效率和安全性。

GONE新聞:最新動態,市場趨勢和投資者見解
本文涵蓋了最新的GONE新聞,最近的價格波動,市場活動和潛在的未來展望。

RED 代幣價格多少?RedStone 項目前景如何?
RedStone 是模塊化區塊鏈預言機。

什麼是 RedStone 網絡以及它與其他區塊鏈的比較
發現 RedStone 網絡:一種具有模塊化架構、雙模型支持和創新數據饋送的變革性預言機解決方案。

RED代幣:RedStone預言機的核心與再質押優勢
本文深入探討RED代幣作為RedStone預言機生態系統核心的重要性及其獨特優勢。
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường
