Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹14.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.69 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng INR là ₹50,628,342,234,519.45. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng INR đã tăng ₹0.2675, biểu thị mức tăng +1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng INR là ₹47.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8238.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang INR là ₹14.35 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1717 | 1.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1713 | 1.13% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1717, with a 24-hour trading change of 1.19%, HBAR/USDT Spot is $0.1717 and 1.19%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1713 and 1.13%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HBAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 14.35INR |
2HBAR | 28.7INR |
3HBAR | 43.05INR |
4HBAR | 57.4INR |
5HBAR | 71.75INR |
6HBAR | 86.1INR |
7HBAR | 100.45INR |
8HBAR | 114.8INR |
9HBAR | 129.15INR |
10HBAR | 143.5INR |
100HBAR | 1,435.09INR |
500HBAR | 7,175.45INR |
1000HBAR | 14,350.91INR |
5000HBAR | 71,754.56INR |
10000HBAR | 143,509.13INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06968HBAR |
2INR | 0.1393HBAR |
3INR | 0.209HBAR |
4INR | 0.2787HBAR |
5INR | 0.3484HBAR |
6INR | 0.418HBAR |
7INR | 0.4877HBAR |
8INR | 0.5574HBAR |
9INR | 0.6271HBAR |
10INR | 0.6968HBAR |
10000INR | 696.81HBAR |
50000INR | 3,484.09HBAR |
100000INR | 6,968.19HBAR |
500000INR | 34,840.98HBAR |
1000000INR | 69,681.97HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang INR và INR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.35INR |
![]() | Rp2,605.86IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.67THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽15.87RUB |
![]() | R$0.93BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.86TRY |
![]() | ¥1.21CNY |
![]() | ¥24.74JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.35 INR, 1 HBAR = Rp2,605.86 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2711 |
![]() | 0.00007322 |
![]() | 0.00381 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.95 |
![]() | 0.01029 |
![]() | 0.05121 |
![]() | 5.98 |
![]() | 38.05 |
![]() | 9.47 |
![]() | 25.26 |
![]() | 0.003847 |
![]() | 0.00007319 |
![]() | 5,263.83 |
![]() | 0.6353 |
![]() | 0.4808 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tren Berita HBAR 2025: Pengembangan Teknologi dan Aplikasi Blockchain Hedera
Dengan penerapan HBAR spot ETF pada tahun 2025 dan perluasan bisnis RWA yang mendalam, Hedera (HBAR) memimpin gelombang revolusi digital.

Harga HBAR: Analisis Saat Ini dan Prediksi di Masa Depan
Jelajahi posisi pasar saat ini HBAR, prediksi bullish untuk 2025, dan analisis teknis ahli.

Hedera Coin: Memahami HBAR dan Teknologi Hashgraph
Jelajahi teknologi hashgraph revolusioner Hederas dan token aslinya HBAR.

Analisis Harga Hot Hedera (HBAR): Keunggulan Teknis dan Potensi Pasar
Hedera (HBAR) telah menarik perhatian dalam harga belakangan ini sejak 2025, menarik perhatian luas dari para investor.

Prakiraan 5 Koin Mingguan | BTC ETH DOGE HBAR APT
Pengantar Konsep dari 5 Koin Cryptocurrency yang Sedang Trending_Situasi Saat Ini dari Koin-koin Utama

5 Ramalan Mingguan Koin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Pengenalan konsep dari 5 situasi koin arus utama yang sedang tren cryptocurrencies_ saat ini
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
