Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.24. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng AED là د.إ309,062,822.37. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.04057, biểu thị mức giảm -3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng AED là د.إ4.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.8543.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang AED là د.إ1.24 AED, với tỷ lệ thay đổi là -3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/AED trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3386 | -3.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3386 | -4.11% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3386, with a 24-hour trading change of -3.22%, HEI/USDT Spot is $0.3386 and -3.22%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3386 and -4.11%.
Bảng chuyển đổi Heima sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HEI sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 1.24AED |
2HEI | 2.48AED |
3HEI | 3.73AED |
4HEI | 4.97AED |
5HEI | 6.22AED |
6HEI | 7.46AED |
7HEI | 8.71AED |
8HEI | 9.95AED |
9HEI | 11.2AED |
10HEI | 12.44AED |
100HEI | 124.46AED |
500HEI | 622.3AED |
1000HEI | 1,244.61AED |
5000HEI | 6,223.05AED |
10000HEI | 12,446.1AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.8034HEI |
2AED | 1.6HEI |
3AED | 2.41HEI |
4AED | 3.21HEI |
5AED | 4.01HEI |
6AED | 4.82HEI |
7AED | 5.62HEI |
8AED | 6.42HEI |
9AED | 7.23HEI |
10AED | 8.03HEI |
1000AED | 803.46HEI |
5000AED | 4,017.32HEI |
10000AED | 8,034.64HEI |
50000AED | 40,173.21HEI |
100000AED | 80,346.43HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang AED và AED sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.31INR |
![]() | Rp5,141.02IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.18THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽31.32RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.57TRY |
![]() | ¥2.39CNY |
![]() | ¥48.8JPY |
![]() | $2.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.34 USD, 1 HEI = €0.3 EUR, 1 HEI = ₹28.31 INR, 1 HEI = Rp5,141.02 IDR, 1 HEI = $0.46 CAD, 1 HEI = £0.25 GBP, 1 HEI = ฿11.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.83 |
![]() | 0.001455 |
![]() | 0.0773 |
![]() | 136.1 |
![]() | 61.89 |
![]() | 0.2275 |
![]() | 0.9069 |
![]() | 136.2 |
![]() | 756.96 |
![]() | 189.48 |
![]() | 553.03 |
![]() | 0.07743 |
![]() | 91,743.28 |
![]() | 0.001459 |
![]() | 41.12 |
![]() | 9.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

โทเค็น HEI: โซลูชันการจัดการสินทรัพย์ cross-chain ของ Heima Network
โทเค็น HEI: โทเค็นหลักของ Heima Network ที่ให้คำแนะนำในการจัดการสินทรัพย์ cross-chain และความสามารถในการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

HEI Token: โซลูชันการทำงานร่วมกันแบบหลายเชนโดย Heima Network
This article takes a deep dive into how HEI tokens, as a core component of Heima Network, can revolutionize cross-chain transaction experience and promote blockchain interoperability.
XRP Prediction 2025: Will XRP Reach New Heights or Face Challenges?
อนาคตของ XRP ในปี 2025 ยังไม่แน่นอน แต่ศักยภาพขึ้นอยู่กับอุปสงค์ นวัตกรรม กฎหมาย และการแข่งขัน

gate Charity, องค์กรการกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของ gate Group จัดงานกุศล Mid-Autumn "Heritage Heirs" ของ gate Charity เมื่อวันที่ 25 กันยายน