Hord Thị trường hôm nay
Hord đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hord chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2823. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 253,423,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của Hord tính bằng JPY là ¥10,305,281,471.99. Trong 24h qua, giá của Hord tính bằng JPY đã tăng ¥0.004177, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord tính bằng JPY là ¥257.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2586.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang JPY là ¥0.2823 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HORD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hord
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001963 | 1.65% |
The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.001963, with a 24-hour trading change of 1.65%, HORD/USDT Spot is $0.001963 and 1.65%, and HORD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hord sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HORD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HORD | 0.28JPY |
2HORD | 0.56JPY |
3HORD | 0.84JPY |
4HORD | 1.12JPY |
5HORD | 1.41JPY |
6HORD | 1.69JPY |
7HORD | 1.97JPY |
8HORD | 2.25JPY |
9HORD | 2.54JPY |
10HORD | 2.82JPY |
1000HORD | 282.38JPY |
5000HORD | 1,411.93JPY |
10000HORD | 2,823.87JPY |
50000HORD | 14,119.36JPY |
100000HORD | 28,238.73JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.54HORD |
2JPY | 7.08HORD |
3JPY | 10.62HORD |
4JPY | 14.16HORD |
5JPY | 17.7HORD |
6JPY | 21.24HORD |
7JPY | 24.78HORD |
8JPY | 28.32HORD |
9JPY | 31.87HORD |
10JPY | 35.41HORD |
100JPY | 354.12HORD |
500JPY | 1,770.61HORD |
1000JPY | 3,541.23HORD |
5000JPY | 17,706.17HORD |
10000JPY | 35,412.35HORD |
Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang JPY và JPY sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HORD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hord phổ biến
Hord | 1 HORD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Hord | 1 HORD |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.16 INR, 1 HORD = Rp29.75 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1542 |
![]() | 0.00004103 |
![]() | 0.002085 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005863 |
![]() | 0.02579 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.89 |
![]() | 13.53 |
![]() | 5.38 |
![]() | 0.002073 |
![]() | 0.00004082 |
![]() | 2,915.34 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 0.1713 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hord của bạn
Nhập số lượng HORD của bạn
Nhập số lượng HORD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hord
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Gate.io AMA with Hord-Simple, Secure, & Liquid Ethereum Staking with the Best APR
Gate.io จัดการประชุม AMA (Ask-Me-Anything) กับ Erez Ben Kiki CEO ของ HORD และ Meir Rosenschien Product Manager ของ HORD ใน Twitter Space

Gate.io AMA กับ Hord-Outperform ตลาดด้วย Hord’s Tokenized Pools
Gate.io จัด AMA _Ask-Me-Anything_ การประชุมกับ Erez Ben Kiki, ประธานเจ้าหน้าที่บริหารของ Hord และ Meir Rosenschien, ผู้จัดการผลิตภัณฑ์ของ Hord ใน Twitter Space