Hord Thị trường hôm nay
Hord đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HORD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1551. Với nguồn cung lưu hành là 253,423,580 HORD, tổng vốn hóa thị trường của HORD tính bằng INR là ₹3,284,526,880.1. Trong 24h qua, giá của HORD tính bằng INR đã giảm ₹-0.01016, biểu thị mức giảm -6.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HORD tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.162.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang INR là ₹0.1551 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HORD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hord
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001857 | -6.44% |
The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.001857, with a 24-hour trading change of -6.44%, HORD/USDT Spot is $0.001857 and -6.44%, and HORD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hord sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HORD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HORD | 0.15INR |
2HORD | 0.31INR |
3HORD | 0.46INR |
4HORD | 0.62INR |
5HORD | 0.77INR |
6HORD | 0.93INR |
7HORD | 1.08INR |
8HORD | 1.24INR |
9HORD | 1.39INR |
10HORD | 1.55INR |
1000HORD | 155.13INR |
5000HORD | 775.69INR |
10000HORD | 1,551.38INR |
50000HORD | 7,756.91INR |
100000HORD | 15,513.82INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 6.44HORD |
2INR | 12.89HORD |
3INR | 19.33HORD |
4INR | 25.78HORD |
5INR | 32.22HORD |
6INR | 38.67HORD |
7INR | 45.12HORD |
8INR | 51.56HORD |
9INR | 58.01HORD |
10INR | 64.45HORD |
100INR | 644.58HORD |
500INR | 3,222.93HORD |
1000INR | 6,445.86HORD |
5000INR | 32,229.32HORD |
10000INR | 64,458.64HORD |
Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang INR và INR sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hord phổ biến
Hord | 1 HORD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Hord | 1 HORD |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.16 INR, 1 HORD = Rp28.17 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2876 |
![]() | 0.00007573 |
![]() | 0.003861 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01077 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05557 |
![]() | 40.41 |
![]() | 26.06 |
![]() | 10.28 |
![]() | 0.003864 |
![]() | 0.0000755 |
![]() | 5,367.69 |
![]() | 0.6672 |
![]() | 1.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hord của bạn
Nhập số lượng HORD của bạn
Nhập số lượng HORD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hord
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Gate.io AMA với Hord - Staking Ethereum Đơn giản, An toàn và Dễ thanh toán với Lãi suất APR tốt nhất
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-bất-cứ-gì) với Erez Ben Kiki, CEO của Hord và Meir Rosenschien, Quản lý Sản phẩm của Hord trên Twitter Space.

Gate.io AMA với Hord-Outperform thị trường với Hord Tokenized Pools
Gate.io tổ chức một buổi AMA _Hỏi Tôi Bất Cứ Điều Gì_ buổi nói chuyện với Erez Ben Kiki, CEO của Hord và Meir Rosenschien, Product Manager của Hord trong không gian Twitter