Hypersign identityChuyển đổi Hypersign identity (HID) sang Euro (EUR)

HID/EUR: 1 HID ≈ €0.005294 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hypersign identity Thị trường hôm nay

Hypersign identity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005294. Với nguồn cung lưu hành là 34,000,000 HID, tổng vốn hóa thị trường của HID tính bằng EUR là €161,276.65. Trong 24h qua, giá của HID tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HID tính bằng EUR là €0.6853, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HID sang EUR

0.005294+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HID sang EUR là €0.005294 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HID/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hypersign identity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HID/-- Spot is $ and 0%, and HID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hypersign identity sang Euro

Bảng chuyển đổi HID sang EUR

logo Hypersign identitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HID
0EUR
2HID
0.01EUR
3HID
0.01EUR
4HID
0.02EUR
5HID
0.02EUR
6HID
0.03EUR
7HID
0.03EUR
8HID
0.04EUR
9HID
0.04EUR
10HID
0.05EUR
100000HID
529.45EUR
500000HID
2,647.29EUR
1000000HID
5,294.59EUR
5000000HID
26,472.99EUR
10000000HID
52,945.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hypersign identity
1EUR
188.87HID
2EUR
377.74HID
3EUR
566.61HID
4EUR
755.48HID
5EUR
944.35HID
6EUR
1,133.23HID
7EUR
1,322.1HID
8EUR
1,510.97HID
9EUR
1,699.84HID
10EUR
1,888.71HID
100EUR
18,887.17HID
500EUR
94,435.86HID
1000EUR
188,871.72HID
5000EUR
944,358.62HID
10000EUR
1,888,717.24HID

Bảng chuyển đổi số tiền HID sang EUR và EUR sang HID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hypersign identity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HID = $0.01 USD, 1 HID = €0.01 EUR, 1 HID = ₹0.49 INR, 1 HID = Rp89.65 IDR, 1 HID = $0.01 CAD, 1 HID = £0 GBP, 1 HID = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.01
logo BTCBTC
0.005934
logo ETHETH
0.3101
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
251.39
logo BNBBNB
0.9292
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,058.9
logo ADAADA
797.28
logo TRXTRX
2,243.7
logo STETHSTETH
0.3098
logo SMARTSMART
379,916.95
logo WBTCWBTC
0.005953
logo SUISUI
157.08
logo LINKLINK
38.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hypersign identity của bạn

01

Nhập số lượng HID của bạn

Nhập số lượng HID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hypersign identity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hypersign identity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hypersign identity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hypersign identity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hypersign identity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hypersign identity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hypersign identity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hypersign identity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hypersign identity (HID)

Tìm hiểu thêm về Hypersign identity (HID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.