Hypersign identityChuyển đổi Hypersign identity (HID) sang Euro (EUR)

HID/EUR: 1 HID ≈ €0.006224 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hypersign identity Thị trường hôm nay

Hypersign identity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006224. Với nguồn cung lưu hành là 34,000,000 HID, tổng vốn hóa thị trường của HID tính bằng EUR là €189,614.5. Trong 24h qua, giá của HID tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HID tính bằng EUR là €0.6853, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HID sang EUR

0.006224+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HID sang EUR là €0.006224 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hypersign identity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HID/-- Spot is $ and 0%, and HID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hypersign identity sang Euro

Bảng chuyển đổi HID sang EUR

logo Hypersign identitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HID
0EUR
2HID
0.01EUR
3HID
0.01EUR
4HID
0.02EUR
5HID
0.03EUR
6HID
0.03EUR
7HID
0.04EUR
8HID
0.04EUR
9HID
0.05EUR
10HID
0.06EUR
100000HID
622.49EUR
500000HID
3,112.45EUR
1000000HID
6,224.91EUR
5000000HID
31,124.55EUR
10000000HID
62,249.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hypersign identity
1EUR
160.64HID
2EUR
321.28HID
3EUR
481.93HID
4EUR
642.57HID
5EUR
803.22HID
6EUR
963.86HID
7EUR
1,124.51HID
8EUR
1,285.15HID
9EUR
1,445.8HID
10EUR
1,606.44HID
100EUR
16,064.48HID
500EUR
80,322.44HID
1000EUR
160,644.88HID
5000EUR
803,224.42HID
10000EUR
1,606,448.85HID

Bảng chuyển đổi số tiền HID sang EUR và EUR sang HID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hypersign identity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HID = $0.01 USD, 1 HID = €0.01 EUR, 1 HID = ₹0.58 INR, 1 HID = Rp105.4 IDR, 1 HID = $0.01 CAD, 1 HID = £0.01 GBP, 1 HID = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.91
logo BTCBTC
0.005272
logo ETHETH
0.2152
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
246.83
logo BNBBNB
0.8433
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,871.9
logo TRXTRX
2,061.83
logo ADAADA
816.52
logo STETHSTETH
0.2158
logo WBTCWBTC
0.005279
logo HYPEHYPE
15.29
logo SUISUI
171.63
logo LINKLINK
39.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hypersign identity của bạn

01

Nhập số lượng HID của bạn

Nhập số lượng HID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hypersign identity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hypersign identity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hypersign identity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hypersign identity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hypersign identity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hypersign identity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hypersign identity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hypersign identity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hypersign identity (HID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.