IC-XChuyển đổi IC-X (ICX) sang Indian Rupee (INR)

ICX/INR: 1 ICX ≈ ₹6.74 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IC-X Thị trường hôm nay

IC-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IC-X chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,000,000 ICX, tổng vốn hóa thị trường của IC-X tính bằng INR là ₹19,152,028,457.5. Trong 24h qua, giá của IC-X tính bằng INR đã tăng ₹0.05925, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IC-X tính bằng INR là ₹10.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8848.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang INR

6.74+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang INR là ₹6.74 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IC-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IC-XICX/USDT
Giao ngay
$0.09656
-2.53%
logo IC-XICX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09647
-2.86%

The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.09656, with a 24-hour trading change of -2.53%, ICX/USDT Spot is $0.09656 and -2.53%, and ICX/USDT Perpetual is $0.09647 and -2.86%.

Bảng chuyển đổi IC-X sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ICX sang INR

logo IC-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ICX
6.74INR
2ICX
13.48INR
3ICX
20.22INR
4ICX
26.97INR
5ICX
33.71INR
6ICX
40.45INR
7ICX
47.19INR
8ICX
53.94INR
9ICX
60.68INR
10ICX
67.42INR
100ICX
674.26INR
500ICX
3,371.31INR
1000ICX
6,742.62INR
5000ICX
33,713.11INR
10000ICX
67,426.23INR

Bảng chuyển đổi INR sang ICX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IC-X
1INR
0.1483ICX
2INR
0.2966ICX
3INR
0.4449ICX
4INR
0.5932ICX
5INR
0.7415ICX
6INR
0.8898ICX
7INR
1.03ICX
8INR
1.18ICX
9INR
1.33ICX
10INR
1.48ICX
1000INR
148.31ICX
5000INR
741.55ICX
10000INR
1,483.1ICX
50000INR
7,415.51ICX
100000INR
14,831.02ICX

Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang INR và INR sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IC-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.08 USD, 1 ICX = €0.07 EUR, 1 ICX = ₹6.74 INR, 1 ICX = Rp1,224.33 IDR, 1 ICX = $0.11 CAD, 1 ICX = £0.06 GBP, 1 ICX = ฿2.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.267
logo BTCBTC
0.00007083
logo ETHETH
0.003786
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.9
logo BNBBNB
0.01014
logo SOLSOL
0.04358
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
24.44
logo DOGEDOGE
38.72
logo ADAADA
9.71
logo SMARTSMART
3,313.94
logo STETHSTETH
0.003802
logo WBTCWBTC
0.00007089
logo LEOLEO
0.6418
logo LINKLINK
0.4542

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IC-X của bạn

01

Nhập số lượng ICX của bạn

Nhập số lượng ICX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IC-X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IC-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IC-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IC-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IC-X sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IC-X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IC-X sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IC-X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IC-X (ICX)

Tìm hiểu thêm về IC-X (ICX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.