Iridium Thị trường hôm nay
Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001689. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng USD là $40,768.21. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng USD đã giảm $-0.000005083, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng USD là $0.1311, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang USD là $0.001689 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Iridium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IRD/-- Spot is $ and 0%, and IRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Iridium sang US Dollar
Bảng chuyển đổi IRD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRD | 0USD |
2IRD | 0USD |
3IRD | 0USD |
4IRD | 0USD |
5IRD | 0USD |
6IRD | 0.01USD |
7IRD | 0.01USD |
8IRD | 0.01USD |
9IRD | 0.01USD |
10IRD | 0.01USD |
100000IRD | 168.93USD |
500000IRD | 844.68USD |
1000000IRD | 1,689.37USD |
5000000IRD | 8,446.85USD |
10000000IRD | 16,893.7USD |
Bảng chuyển đổi USD sang IRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 591.93IRD |
2USD | 1,183.87IRD |
3USD | 1,775.8IRD |
4USD | 2,367.74IRD |
5USD | 2,959.68IRD |
6USD | 3,551.61IRD |
7USD | 4,143.55IRD |
8USD | 4,735.49IRD |
9USD | 5,327.42IRD |
10USD | 5,919.36IRD |
100USD | 59,193.66IRD |
500USD | 295,968.31IRD |
1000USD | 591,936.63IRD |
5000USD | 2,959,683.19IRD |
10000USD | 5,919,366.39IRD |
Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang USD và USD sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IRD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Iridium phổ biến
Iridium | 1 IRD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Iridium | 1 IRD |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.14 INR, 1 IRD = Rp25.63 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.55 |
![]() | 0.005646 |
![]() | 0.3071 |
![]() | 500.03 |
![]() | 237.86 |
![]() | 0.8256 |
![]() | 3.58 |
![]() | 499.95 |
![]() | 3,061.84 |
![]() | 2,020.44 |
![]() | 780.39 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 331,060.05 |
![]() | 0.00565 |
![]() | 37.23 |
![]() | 24.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iridium của bạn
Nhập số lượng IRD của bạn
Nhập số lượng IRD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Iridium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

Comment réclamer l'Airdrop Parti : Guide complet pour avril 2025
Apprenez comment rejoindre lAirdrop Parti 2025, vérifiez léligibilité, réclamez des récompenses et maximisez les avantages lors de cet événement Web3. Ne manquez pas !
Pour les débutants : Comment obtenir des Airdrops Crypto en 2025
Cet article vous guidera à travers le processus pour obtenir des airdrops de crypto en 2025, et comment des plateformes comme Gate.io peuvent vous aider à démarrer.

Airdrop Nodecoin - Découvrez la plateforme mondiale de formation et de développement en IA et comment obtenir l'Airdrop Nodecoin
Nodecoin est une plateforme innovante de formation et de développement mondiale alimentée par l'IA, visant à transformer la manière dont les entreprises et les particuliers exploitent l'intelligence artificielle (IA) pour l'éducation et le développement des compétences.

BONK Jeton Airdrop 2025 : Comment l'obtenir et à quoi s'attendre
Rejoignez lairdrop Bonk 2025, explorez léligibilité, les dates, les stratégies et son avenir dans Solana.

BONK jeton Airdrop 2025: Comment participer et prévisions de prix
Découvrez les jetons Bonk 2025 airdrop, les prévisions de prix et les conseils pour rejoindre la prochaine grande opportunité de jeton mème Web3 basée sur Solana !

Comment réclamer l'Airdrop de jeton Pepe : Éligibilité, Date et Risques
Apprenez comment réclamer gratuitement des jetons Pepe Coin via lairdrop à venir, y compris léligibilité, le processus, la date, la valeur et les risques!