ivendPayChuyển đổi ivendPay (IVPAY) sang Indian Rupee (INR)

IVPAY/INR: 1 IVPAY ≈ ₹0.171 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ivendPay Thị trường hôm nay

ivendPay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IVPAY chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.171. Với nguồn cung lưu hành là 155,178,755 IVPAY, tổng vốn hóa thị trường của IVPAY tính bằng INR là ₹2,218,074,405.37. Trong 24h qua, giá của IVPAY tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003261, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IVPAY tính bằng INR là ₹18.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0878.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IVPAY sang INR

0.171-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IVPAY sang INR là ₹0.171 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IVPAY/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IVPAY/INR trong ngày qua.

Giao dịch ivendPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ivendPayIVPAY/USDT
Giao ngay
$0.002051
-0.62%

The real-time trading price of IVPAY/USDT Spot is $0.002051, with a 24-hour trading change of -0.62%, IVPAY/USDT Spot is $0.002051 and -0.62%, and IVPAY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ivendPay sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IVPAY sang INR

logo ivendPaySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IVPAY
0.17INR
2IVPAY
0.34INR
3IVPAY
0.51INR
4IVPAY
0.68INR
5IVPAY
0.85INR
6IVPAY
1.02INR
7IVPAY
1.19INR
8IVPAY
1.36INR
9IVPAY
1.53INR
10IVPAY
1.71INR
1000IVPAY
171.09INR
5000IVPAY
855.47INR
10000IVPAY
1,710.94INR
50000IVPAY
8,554.74INR
100000IVPAY
17,109.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang IVPAY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ivendPay
1INR
5.84IVPAY
2INR
11.68IVPAY
3INR
17.53IVPAY
4INR
23.37IVPAY
5INR
29.22IVPAY
6INR
35.06IVPAY
7INR
40.91IVPAY
8INR
46.75IVPAY
9INR
52.6IVPAY
10INR
58.44IVPAY
100INR
584.47IVPAY
500INR
2,922.35IVPAY
1000INR
5,844.71IVPAY
5000INR
29,223.55IVPAY
10000INR
58,447.11IVPAY

Bảng chuyển đổi số tiền IVPAY sang INR và INR sang IVPAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IVPAY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IVPAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ivendPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IVPAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IVPAY = $0 USD, 1 IVPAY = €0 EUR, 1 IVPAY = ₹0.17 INR, 1 IVPAY = Rp31.07 IDR, 1 IVPAY = $0 CAD, 1 IVPAY = £0 GBP, 1 IVPAY = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2543
logo BTCBTC
0.00006386
logo ETHETH
0.003323
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009861
logo SOLSOL
0.03951
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.38
logo ADAADA
8.56
logo TRXTRX
24.29
logo STETHSTETH
0.003327
logo SMARTSMART
3,703.57
logo WBTCWBTC
0.00006424
logo SUISUI
1.99
logo LINKLINK
0.3962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ivendPay của bạn

01

Nhập số lượng IVPAY của bạn

Nhập số lượng IVPAY của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ivendPay hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ivendPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ivendPay sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ivendPay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ivendPay sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ivendPay sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ivendPay sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ivendPay sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ivendPay (IVPAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.