izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3863. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng INR là ₹25,411,314,478.09. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng INR đã giảm ₹-0.008687, biểu thị mức giảm -2.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng INR là ₹18.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3877.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang INR là ₹0.3863 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/INR trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004623 | -2.22% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004623, with a 24-hour trading change of -2.22%, IZI/USDT Spot is $0.004623 and -2.22%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IZI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 0.38INR |
2IZI | 0.77INR |
3IZI | 1.16INR |
4IZI | 1.55INR |
5IZI | 1.93INR |
6IZI | 2.32INR |
7IZI | 2.71INR |
8IZI | 3.1INR |
9IZI | 3.48INR |
10IZI | 3.87INR |
1000IZI | 387.63INR |
5000IZI | 1,938.18INR |
10000IZI | 3,876.36INR |
50000IZI | 19,381.83INR |
100000IZI | 38,763.67INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.57IZI |
2INR | 5.15IZI |
3INR | 7.73IZI |
4INR | 10.31IZI |
5INR | 12.89IZI |
6INR | 15.47IZI |
7INR | 18.05IZI |
8INR | 20.63IZI |
9INR | 23.21IZI |
10INR | 25.79IZI |
100INR | 257.97IZI |
500INR | 1,289.86IZI |
1000INR | 2,579.73IZI |
5000INR | 12,898.67IZI |
10000INR | 25,797.34IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang INR và INR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IZI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.39 INR, 1 IZI = Rp70.14 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2681 |
![]() | 0.00007076 |
![]() | 0.003764 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 0.04473 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.83 |
![]() | 24.74 |
![]() | 9.55 |
![]() | 0.003762 |
![]() | 0.00007082 |
![]() | 4,990.39 |
![]() | 0.6497 |
![]() | 0.4744 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua izumi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Tin tức hàng ngày | Sự phổ biến tìm kiếm về Ethereum tăng, Bitcoin tiếp tục biến động
Các nhà phân tích dự đoán rằng các ngân hàng trung ương toàn cầu có thể tăng cường nỗ lực nới lỏng tiền tệ của họ

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).