JamboChuyển đổi Jambo (J) sang British Pound (GBP)

J/GBP: 1 J ≈ £0.1788 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1788. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng GBP là £17,464,854.96. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng GBP đã tăng £0.005395, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng GBP là £1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1287.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang GBP

£0.1788+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang GBP là £0.1788 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2385
3.47%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2378
3.62%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2385, with a 24-hour trading change of 3.47%, J/USDT Spot is $0.2385 and 3.47%, and J/USDT Perpetual is $0.2378 and 3.62%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang British Pound

Bảng chuyển đổi J sang GBP

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1J
0.17GBP
2J
0.35GBP
3J
0.53GBP
4J
0.71GBP
5J
0.89GBP
6J
1.06GBP
7J
1.24GBP
8J
1.42GBP
9J
1.6GBP
10J
1.78GBP
1000J
178.28GBP
5000J
891.43GBP
10000J
1,782.87GBP
50000J
8,914.37GBP
100000J
17,828.74GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang J

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1GBP
5.6J
2GBP
11.21J
3GBP
16.82J
4GBP
22.43J
5GBP
28.04J
6GBP
33.65J
7GBP
39.26J
8GBP
44.87J
9GBP
50.48J
10GBP
56.08J
100GBP
560.89J
500GBP
2,804.46J
1000GBP
5,608.92J
5000GBP
28,044.6J
10000GBP
56,089.21J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang GBP và GBP sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.24 USD, 1 J = €0.21 EUR, 1 J = ₹19.9 INR, 1 J = Rp3,613.43 IDR, 1 J = $0.32 CAD, 1 J = £0.18 GBP, 1 J = ฿7.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.72
logo BTCBTC
0.007138
logo ETHETH
0.3785
logo USDTUSDT
665.54
logo XRPXRP
302.71
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.39
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,684.03
logo ADAADA
918.56
logo TRXTRX
2,694.26
logo STETHSTETH
0.378
logo SMARTSMART
419,256.27
logo WBTCWBTC
0.007138
logo SUISUI
202.53
logo LINKLINK
44.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

Jasmy Coin 被称为 “日本的比特币”,为个人和企业提供一种去中心化的安全方式来管理和控制他们的个人数据。在本文中,我们将探讨什么是 Jasmy Coin、它是如何工作的、它的历史以及为什么它被称为 “日本的比特币”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.