JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Japanese Yen (JPY)

J/JPY: 1 J ≈ ¥34.3 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥34.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng JPY là ¥642,126,137,043.09. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng JPY đã tăng ¥1.03, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng JPY là ¥216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥24.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang JPY

¥34.3+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang JPY là ¥34.3 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.238
3.29%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2375
3.49%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.238, with a 24-hour trading change of 3.29%, J/USDT Spot is $0.238 and 3.29%, and J/USDT Perpetual is $0.2375 and 3.49%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi J sang JPY

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1J
34.3JPY
2J
68.6JPY
3J
102.9JPY
4J
137.2JPY
5J
171.5JPY
6J
205.8JPY
7J
240.1JPY
8J
274.4JPY
9J
308.71JPY
10J
343.01JPY
100J
3,430.12JPY
500J
17,150.6JPY
1000J
34,301.2JPY
5000J
171,506.02JPY
10000J
343,012.04JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang J

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1JPY
0.02915J
2JPY
0.0583J
3JPY
0.08746J
4JPY
0.1166J
5JPY
0.1457J
6JPY
0.1749J
7JPY
0.204J
8JPY
0.2332J
9JPY
0.2623J
10JPY
0.2915J
10000JPY
291.53J
50000JPY
1,457.67J
100000JPY
2,915.34J
500000JPY
14,576.74J
1000000JPY
29,153.49J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang JPY và JPY sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.24 USD, 1 J = €0.21 EUR, 1 J = ₹19.9 INR, 1 J = Rp3,613.43 IDR, 1 J = $0.32 CAD, 1 J = £0.18 GBP, 1 J = ฿7.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1497
logo BTCBTC
0.00003723
logo ETHETH
0.001974
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005798
logo SOLSOL
0.0229
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.21
logo ADAADA
4.79
logo TRXTRX
14.05
logo STETHSTETH
0.001971
logo SMARTSMART
2,186.51
logo WBTCWBTC
0.00003723
logo SUISUI
1.05
logo LINKLINK
0.233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

什么是 Jupiter DEX?Solana 链上顶级聚合交易平台全解析

Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者

在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

什么是 Jasmy 代币(JASMY)?为什么它被称为日本的比特币?

Jasmy Coin 被称为 “日本的比特币”,为个人和企业提供一种去中心化的安全方式来管理和控制他们的个人数据。在本文中,我们将探讨什么是 Jasmy Coin、它是如何工作的、它的历史以及为什么它被称为 “日本的比特币”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切

JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析

JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析

JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.