Kasta Thị trường hôm nay
Kasta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kasta chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp185.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 762,326,075.42 KASTA, tổng vốn hóa thị trường của Kasta tính bằng IDR là Rp2,144,421,460,134,901.47. Trong 24h qua, giá của Kasta tính bằng IDR đã tăng Rp2.1, biểu thị mức tăng +1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kasta tính bằng IDR là Rp17,141.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp172.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KASTA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KASTA sang IDR là Rp185.43 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KASTA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KASTA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Kasta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01219 | 1.16% |
The real-time trading price of KASTA/USDT Spot is $0.01219, with a 24-hour trading change of 1.16%, KASTA/USDT Spot is $0.01219 and 1.16%, and KASTA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kasta sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi KASTA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KASTA | 185.43IDR |
2KASTA | 370.86IDR |
3KASTA | 556.3IDR |
4KASTA | 741.73IDR |
5KASTA | 927.17IDR |
6KASTA | 1,112.6IDR |
7KASTA | 1,298.04IDR |
8KASTA | 1,483.47IDR |
9KASTA | 1,668.91IDR |
10KASTA | 1,854.34IDR |
100KASTA | 18,543.48IDR |
500KASTA | 92,717.42IDR |
1000KASTA | 185,434.84IDR |
5000KASTA | 927,174.24IDR |
10000KASTA | 1,854,348.49IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KASTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005392KASTA |
2IDR | 0.01078KASTA |
3IDR | 0.01617KASTA |
4IDR | 0.02157KASTA |
5IDR | 0.02696KASTA |
6IDR | 0.03235KASTA |
7IDR | 0.03774KASTA |
8IDR | 0.04314KASTA |
9IDR | 0.04853KASTA |
10IDR | 0.05392KASTA |
100000IDR | 539.27KASTA |
500000IDR | 2,696.36KASTA |
1000000IDR | 5,392.72KASTA |
5000000IDR | 26,963.64KASTA |
10000000IDR | 53,927.29KASTA |
Bảng chuyển đổi số tiền KASTA sang IDR và IDR sang KASTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KASTA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang KASTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kasta phổ biến
Kasta | 1 KASTA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp185.1IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Kasta | 1 KASTA |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.76JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KASTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KASTA = $0.01 USD, 1 KASTA = €0.01 EUR, 1 KASTA = ₹1.02 INR, 1 KASTA = Rp185.1 IDR, 1 KASTA = $0.02 CAD, 1 KASTA = £0.01 GBP, 1 KASTA = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001469 |
![]() | 0.0000003898 |
![]() | 0.00002075 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 0.00005593 |
![]() | 0.0002451 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.0537 |
![]() | 0.00002078 |
![]() | 27.08 |
![]() | 0.0000003897 |
![]() | 0.003606 |
![]() | 0.0026 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kasta của bạn
Nhập số lượng KASTA của bạn
Nhập số lượng KASTA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kasta hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kasta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kasta sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kasta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kasta sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kasta sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kasta sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kasta sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kasta (KASTA)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?