KattanaChuyển đổi Kattana (KTN) sang Japanese Yen (JPY)

KTN/JPY: 1 KTN ≈ ¥4.24 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kattana chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của Kattana tính bằng JPY là ¥1,518,246,696.02. Trong 24h qua, giá của Kattana tính bằng JPY đã tăng ¥0.01568, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kattana tính bằng JPY là ¥4,947.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang JPY

¥4.24+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang JPY là ¥4.24 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KTN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.02941
0.27%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.02941, with a 24-hour trading change of 0.27%, KTN/USDT Spot is $0.02941 and 0.27%, and KTN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KTN sang JPY

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KTN
4.24JPY
2KTN
8.49JPY
3KTN
12.74JPY
4KTN
16.99JPY
5KTN
21.24JPY
6KTN
25.48JPY
7KTN
29.73JPY
8KTN
33.98JPY
9KTN
38.23JPY
10KTN
42.48JPY
100KTN
424.8JPY
500KTN
2,124.02JPY
1000KTN
4,248.05JPY
5000KTN
21,240.25JPY
10000KTN
42,480.5JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KTN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1JPY
0.2354KTN
2JPY
0.4708KTN
3JPY
0.7062KTN
4JPY
0.9416KTN
5JPY
1.17KTN
6JPY
1.41KTN
7JPY
1.64KTN
8JPY
1.88KTN
9JPY
2.11KTN
10JPY
2.35KTN
1000JPY
235.4KTN
5000JPY
1,177.01KTN
10000JPY
2,354.02KTN
50000JPY
11,770.1KTN
100000JPY
23,540.21KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang JPY và JPY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KTN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.03 USD, 1 KTN = €0.03 EUR, 1 KTN = ₹2.46 INR, 1 KTN = Rp447.51 IDR, 1 KTN = $0.04 CAD, 1 KTN = £0.02 GBP, 1 KTN = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1611
logo BTCBTC
0.00003268
logo ETHETH
0.001372
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.44
logo BNBBNB
0.005327
logo SOLSOL
0.02052
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.27
logo ADAADA
4.63
logo TRXTRX
13.02
logo STETHSTETH
0.00138
logo WBTCWBTC
0.00003285
logo SUISUI
0.8911
logo LINKLINK
0.2161
logo AVAXAVAX
0.1536

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kattana của bạn

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kattana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kattana (KTN)

Как майнить Ethereum в 2025 году: Полное руководство для новичков

Как майнить Ethereum в 2025 году: Полное руководство для новичков

Откройте для себя будущее майнинга Ethereum в 2025 году с нашим подробным руководством.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Рынок Sui в 2025 году: Руководство по инвестициям и анализ рынка

Рынок Sui в 2025 году: Руководство по инвестициям и анализ рынка

Исследуйте потенциал блокчейна Sui в качестве инвестиций в Web3 на 2025 год.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год

JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год

Откройте потенциал взрывного роста криптовалюты Jupiter (JUP) к 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мой Крипто: Цена, Как Купить и Опции Кошелька в 2025 году

Мой Крипто: Цена, Как Купить и Опции Кошелька в 2025 году

Откройте потенциал Myros в 2025 году! Узнайте о прогнозах цен

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
На сколько высоко может подняться Shiba Inu в 2025 году: потенциал Web3 SHIBs

На сколько высоко может подняться Shiba Inu в 2025 году: потенциал Web3 SHIBs

Исследуйте потенциал Shiba Inu в эпоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Исследуйте способ взломать игру GameFi в Puffverse

Исследуйте способ взломать игру GameFi в Puffverse

Благодаря уникальной интеграции ресурсов и дизайну продукта, Puffverse открывает новые возможности для будущего развития индустрии GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.