Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.009048. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng CAD là $1,010,178.61. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng CAD đã giảm $-0.000468, biểu thị mức giảm -4.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng CAD là $0.3607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005955.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang CAD là $0.009048 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KROM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0CAD |
2KROM | 0.01CAD |
3KROM | 0.02CAD |
4KROM | 0.03CAD |
5KROM | 0.04CAD |
6KROM | 0.05CAD |
7KROM | 0.06CAD |
8KROM | 0.07CAD |
9KROM | 0.08CAD |
10KROM | 0.09CAD |
100000KROM | 904.89CAD |
500000KROM | 4,524.49CAD |
1000000KROM | 9,048.99CAD |
5000000KROM | 45,244.96CAD |
10000000KROM | 90,489.92CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 110.5KROM |
2CAD | 221.01KROM |
3CAD | 331.52KROM |
4CAD | 442.03KROM |
5CAD | 552.54KROM |
6CAD | 663.05KROM |
7CAD | 773.56KROM |
8CAD | 884.07KROM |
9CAD | 994.58KROM |
10CAD | 1,105.09KROM |
100CAD | 11,050.95KROM |
500CAD | 55,254.77KROM |
1000CAD | 110,509.54KROM |
5000CAD | 552,547.73KROM |
10000CAD | 1,105,095.46KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang CAD và CAD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KROM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.56 INR, 1 KROM = Rp101.2 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.61 |
![]() | 0.003923 |
![]() | 0.2056 |
![]() | 368.49 |
![]() | 163.1 |
![]() | 0.6103 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,055.09 |
![]() | 517.65 |
![]() | 1,499.44 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 262,551.86 |
![]() | 0.003923 |
![]() | 103.19 |
![]() | 25.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施

DOPE代幣:各地宣傳部加密貨幣的崛起與影響
探索DOPE代幣2025:全球宣傳部門的加密革命

BONK代幣2025年價格預測
BONK是Solana生態首個Meme代幣。

TUT代幣:融合了AI機器人與區塊鏈技術的新興加密項目
探索TUT代幣的驚人崛起

加密貨幣行情會復蘇嗎?2025年市場前景深度解析
比特幣仍然維持在85,000美元附近,而以太坊卻帶領山寨幣卻徹底崩盤。

Base代幣事件,再一次爲加密市場敲響警鍾
Base代幣事件展示了市場波動與社區力量的影響,強調透明度和風險管理對加密項目的重要性。