KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Japanese Yen (JPY)

KROM/JPY: 1 KROM ≈ ¥0.9442 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9442. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng JPY là ¥11,190,614,075.78. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04105, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng JPY là ¥38.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang JPY

¥0.9442-4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang JPY là ¥0.9442 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KROM sang JPY

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KROM
0.94JPY
2KROM
1.88JPY
3KROM
2.83JPY
4KROM
3.77JPY
5KROM
4.72JPY
6KROM
5.66JPY
7KROM
6.6JPY
8KROM
7.55JPY
9KROM
8.49JPY
10KROM
9.44JPY
1000KROM
944.22JPY
5000KROM
4,721.13JPY
10000KROM
9,442.26JPY
50000KROM
47,211.31JPY
100000KROM
94,422.63JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KROM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1JPY
1.05KROM
2JPY
2.11KROM
3JPY
3.17KROM
4JPY
4.23KROM
5JPY
5.29KROM
6JPY
6.35KROM
7JPY
7.41KROM
8JPY
8.47KROM
9JPY
9.53KROM
10JPY
10.59KROM
100JPY
105.9KROM
500JPY
529.53KROM
1000JPY
1,059.06KROM
5000JPY
5,295.34KROM
10000JPY
10,590.68KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang JPY và JPY sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KROM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.55 INR, 1 KROM = Rp99.47 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0 GBP, 1 KROM = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1539
logo BTCBTC
0.00003668
logo ETHETH
0.001922
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.49
logo BNBBNB
0.00573
logo SOLSOL
0.02294
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.13
logo ADAADA
4.81
logo TRXTRX
14.05
logo STETHSTETH
0.00192
logo SMARTSMART
2,536.29
logo WBTCWBTC
0.00003673
logo SUISUI
0.943
logo LINKLINK
0.233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kromatika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.