LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002009. Với nguồn cung lưu hành là 2,294,606,600 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LAI tính bằng EUR là €4,131,013.22. Trong 24h qua, giá của LAI tính bằng EUR đã giảm €-0.0003349, biểu thị mức giảm -14.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAI tính bằng EUR là €0.08489, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang EUR là €0.002009 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -14.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002233 | -6.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002237 | -4.89% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.002233, with a 24-hour trading change of -6.6%, LAI/USDT Spot is $0.002233 and -6.6%, and LAI/USDT Perpetual is $0.002237 and -4.89%.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Euro
Bảng chuyển đổi LAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 0EUR |
2LAI | 0EUR |
3LAI | 0EUR |
4LAI | 0EUR |
5LAI | 0.01EUR |
6LAI | 0.01EUR |
7LAI | 0.01EUR |
8LAI | 0.01EUR |
9LAI | 0.01EUR |
10LAI | 0.02EUR |
100000LAI | 200.95EUR |
500000LAI | 1,004.75EUR |
1000000LAI | 2,009.5EUR |
5000000LAI | 10,047.51EUR |
10000000LAI | 20,095.03EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 497.63LAI |
2EUR | 995.27LAI |
3EUR | 1,492.9LAI |
4EUR | 1,990.54LAI |
5EUR | 2,488.17LAI |
6EUR | 2,985.81LAI |
7EUR | 3,483.44LAI |
8EUR | 3,981.08LAI |
9EUR | 4,478.71LAI |
10EUR | 4,976.35LAI |
100EUR | 49,763.53LAI |
500EUR | 248,817.65LAI |
1000EUR | 497,635.31LAI |
5000EUR | 2,488,176.55LAI |
10000EUR | 4,976,353.11LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang EUR và EUR sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.19 INR, 1 LAI = Rp34.03 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.77 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 0.3809 |
![]() | 558.74 |
![]() | 307.02 |
![]() | 1 |
![]() | 557.48 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2,412.97 |
![]() | 3,873.25 |
![]() | 997.31 |
![]() | 0.381 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 487,677.38 |
![]() | 62.04 |
![]() | 187.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)
Tìm hiểu thêm về LayerAI (LAI)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
