LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp34.02. Với nguồn cung lưu hành là 2,294,606,600 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LAI tính bằng IDR là Rp1,184,386,750,589,335.97. Trong 24h qua, giá của LAI tính bằng IDR đã giảm Rp-5.59, biểu thị mức giảm -14.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAI tính bằng IDR là Rp1,437.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp24.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang IDR là Rp34.02 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -14.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002215 | -8.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002222 | -5.53% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.002215, with a 24-hour trading change of -8.12%, LAI/USDT Spot is $0.002215 and -8.12%, and LAI/USDT Perpetual is $0.002222 and -5.53%.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi LAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 34.02IDR |
2LAI | 68.05IDR |
3LAI | 102.07IDR |
4LAI | 136.1IDR |
5LAI | 170.12IDR |
6LAI | 204.15IDR |
7LAI | 238.18IDR |
8LAI | 272.2IDR |
9LAI | 306.23IDR |
10LAI | 340.25IDR |
100LAI | 3,402.57IDR |
500LAI | 17,012.85IDR |
1000LAI | 34,025.71IDR |
5000LAI | 170,128.58IDR |
10000LAI | 340,257.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02938LAI |
2IDR | 0.05877LAI |
3IDR | 0.08816LAI |
4IDR | 0.1175LAI |
5IDR | 0.1469LAI |
6IDR | 0.1763LAI |
7IDR | 0.2057LAI |
8IDR | 0.2351LAI |
9IDR | 0.2645LAI |
10IDR | 0.2938LAI |
10000IDR | 293.89LAI |
50000IDR | 1,469.47LAI |
100000IDR | 2,938.95LAI |
500000IDR | 14,694.76LAI |
1000000IDR | 29,389.53LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang IDR và IDR sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.19 INR, 1 LAI = Rp34.03 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0000004273 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.01786 |
![]() | 0.00005944 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0003132 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 0.05778 |
![]() | 0.0000225 |
![]() | 0.0000004251 |
![]() | 28.8 |
![]() | 0.003664 |
![]() | 0.01106 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)
Tìm hiểu thêm về LayerAI (LAI)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
