LayerZeroChuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR)

ZRO/EUR: 1 ZRO ≈ €2.05 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.05. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,856 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng EUR là €204,838,498.15. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng EUR đã giảm €-0.2564, biểu thị mức giảm -11.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng EUR là €6.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang EUR

2.05-11.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang EUR là €2.05 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$2.28
-12.24%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.28
-11.97%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.28, with a 24-hour trading change of -12.24%, ZRO/USDT Spot is $2.28 and -12.24%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.28 and -11.97%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRO sang EUR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRO
2.05EUR
2ZRO
4.11EUR
3ZRO
6.17EUR
4ZRO
8.22EUR
5ZRO
10.28EUR
6ZRO
12.34EUR
7ZRO
14.39EUR
8ZRO
16.45EUR
9ZRO
18.51EUR
10ZRO
20.56EUR
100ZRO
205.69EUR
500ZRO
1,028.49EUR
1000ZRO
2,056.98EUR
5000ZRO
10,284.93EUR
10000ZRO
20,569.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1EUR
0.4861ZRO
2EUR
0.9722ZRO
3EUR
1.45ZRO
4EUR
1.94ZRO
5EUR
2.43ZRO
6EUR
2.91ZRO
7EUR
3.4ZRO
8EUR
3.88ZRO
9EUR
4.37ZRO
10EUR
4.86ZRO
1000EUR
486.14ZRO
5000EUR
2,430.74ZRO
10000EUR
4,861.48ZRO
50000EUR
24,307.4ZRO
100000EUR
48,614.8ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang EUR và EUR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.3 USD, 1 ZRO = €2.06 EUR, 1 ZRO = ₹191.81 INR, 1 ZRO = Rp34,829.71 IDR, 1 ZRO = $3.11 CAD, 1 ZRO = £1.72 GBP, 1 ZRO = ฿75.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.77
logo BTCBTC
0.007271
logo ETHETH
0.3809
logo USDTUSDT
558.74
logo XRPXRP
307.02
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.48
logo SOLSOL
5.36
logo TRXTRX
2,416.53
logo DOGEDOGE
3,906.88
logo ADAADA
997.31
logo STETHSTETH
0.3791
logo SMARTSMART
487,677.38
logo WBTCWBTC
0.007271
logo LEOLEO
62.02
logo TONTON
187.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerZero của bạn

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerZero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.