Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,347,460 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng CNY là ¥4,083,061,680.08. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng CNY đã tăng ¥0.37, biểu thị mức tăng +12.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng CNY là ¥246.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7171.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CNY là ¥3.24 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4604 | 13.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4597 | 12.92% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4604, with a 24-hour trading change of 13.59%, LSK/USDT Spot is $0.4604 and 13.59%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4597 and 12.92%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LSK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 3.24CNY |
2LSK | 6.49CNY |
3LSK | 9.73CNY |
4LSK | 12.98CNY |
5LSK | 16.22CNY |
6LSK | 19.47CNY |
7LSK | 22.72CNY |
8LSK | 25.96CNY |
9LSK | 29.21CNY |
10LSK | 32.45CNY |
100LSK | 324.58CNY |
500LSK | 1,622.94CNY |
1000LSK | 3,245.88CNY |
5000LSK | 16,229.41CNY |
10000LSK | 32,458.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.308LSK |
2CNY | 0.6161LSK |
3CNY | 0.9242LSK |
4CNY | 1.23LSK |
5CNY | 1.54LSK |
6CNY | 1.84LSK |
7CNY | 2.15LSK |
8CNY | 2.46LSK |
9CNY | 2.77LSK |
10CNY | 3.08LSK |
1000CNY | 308.08LSK |
5000CNY | 1,540.41LSK |
10000CNY | 3,080.82LSK |
50000CNY | 15,404.13LSK |
100000CNY | 30,808.26LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CNY và CNY sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.45INR |
![]() | Rp6,981.11IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.18THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽42.53RUB |
![]() | R$2.5BRL |
![]() | د.إ1.69AED |
![]() | ₺15.71TRY |
![]() | ¥3.25CNY |
![]() | ¥66.27JPY |
![]() | $3.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.46 USD, 1 LSK = €0.41 EUR, 1 LSK = ₹38.45 INR, 1 LSK = Rp6,981.11 IDR, 1 LSK = $0.62 CAD, 1 LSK = £0.35 GBP, 1 LSK = ฿15.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0008505 |
![]() | 0.04236 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.13 |
![]() | 0.1215 |
![]() | 0.594 |
![]() | 70.86 |
![]() | 436.05 |
![]() | 110.54 |
![]() | 298.49 |
![]() | 0.0424 |
![]() | 0.0008504 |
![]() | 62,568.23 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lisk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Notícias diárias | Tarifas recíprocas atingem os mercados de ativos de risco globais, o BTC está a aproximar-se do limite inferior
Nasdaq e S&P 500 entram em mercado de urso

O que é a moeda GMT? App DeFi que permite aos utilizadores ganhar cripto ao participar em atividades como caminhar e correr
Este artigo irá explorar a Moeda GMT, como funciona e por que está a atrair atenção na comunidade de cripto.

O que é a moeda BNB? Coisas a saber sobre a moeda BNB de A a Z
A moeda BNB (anteriormente Binance Coin) é a criptomoeda nativa da Binance Smart Chain. Neste artigo, vamos explorar a moeda BNB em detalhe, abrangendo tudo o que precisa de saber sobre ela de A a Z.

O que é EOS? Tudo sobre a criptomoeda EOS Coin
Neste artigo, vamos explorar a Moeda EOS, as suas características e como opera, lançando luz sobre o motivo pelo qual se destaca no competitivo mundo da blockchain.

A Ascensão e Desafios das Altcoins: Descodificando a Nova Lógica do Investimento em Cripto em 2025
Em 2025, um mercado em alta para altcoins é improvável, mas a captura de liquidez e pontos quentes ainda pode permitir um investimento estável.

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.