Lunr TokenChuyển đổi Lunr Token (LUNR) sang Indian Rupee (INR)

LUNR/INR: 1 LUNR ≈ ₹0.463 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lunr Token Thị trường hôm nay

Lunr Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUNR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.463. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 LUNR, tổng vốn hóa thị trường của LUNR tính bằng INR là ₹5,802,997,495.4. Trong 24h qua, giá của LUNR tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUNR tính bằng INR là ₹50.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUNR sang INR

0.463+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUNR sang INR là ₹0.463 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUNR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUNR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lunr Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUNR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUNR/-- Spot is $ and 0%, and LUNR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lunr Token sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi LUNR sang INR

logo Lunr TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUNR
0.46INR
2LUNR
0.92INR
3LUNR
1.38INR
4LUNR
1.85INR
5LUNR
2.31INR
6LUNR
2.77INR
7LUNR
3.24INR
8LUNR
3.7INR
9LUNR
4.16INR
10LUNR
4.63INR
1000LUNR
463.07INR
5000LUNR
2,315.39INR
10000LUNR
4,630.78INR
50000LUNR
23,153.9INR
100000LUNR
46,307.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUNR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lunr Token
1INR
2.15LUNR
2INR
4.31LUNR
3INR
6.47LUNR
4INR
8.63LUNR
5INR
10.79LUNR
6INR
12.95LUNR
7INR
15.11LUNR
8INR
17.27LUNR
9INR
19.43LUNR
10INR
21.59LUNR
100INR
215.94LUNR
500INR
1,079.73LUNR
1000INR
2,159.46LUNR
5000INR
10,797.31LUNR
10000INR
21,594.63LUNR

Bảng chuyển đổi số tiền LUNR sang INR và INR sang LUNR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUNR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang LUNR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lunr Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUNR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUNR = $0.01 USD, 1 LUNR = €0 EUR, 1 LUNR = ₹0.46 INR, 1 LUNR = Rp84.09 IDR, 1 LUNR = $0.01 CAD, 1 LUNR = £0 GBP, 1 LUNR = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2711
logo BTCBTC
0.00007322
logo ETHETH
0.00381
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.95
logo BNBBNB
0.01029
logo SOLSOL
0.05121
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
38.05
logo ADAADA
9.47
logo TRXTRX
25.26
logo STETHSTETH
0.003847
logo WBTCWBTC
0.00007319
logo SMARTSMART
5,263.83
logo LEOLEO
0.6353
logo LINKLINK
0.4808

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lunr Token của bạn

01

Nhập số lượng LUNR của bạn

Nhập số lượng LUNR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lunr Token hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lunr Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lunr Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lunr Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lunr Token sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lunr Token sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lunr Token sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lunr Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lunr Token (LUNR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.