michi Thị trường hôm nay
michi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của michi chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.195. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 555,770,695 MICHI, tổng vốn hóa thị trường của michi tính bằng CNY là ¥764,474,804.66. Trong 24h qua, giá của michi tính bằng CNY đã tăng ¥0.02615, biểu thị mức tăng +15.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của michi tính bằng CNY là ¥4.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09289.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MICHI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MICHI sang CNY là ¥0.195 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +15.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MICHI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MICHI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch michi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02794 | 15.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02808 | 16.85% |
The real-time trading price of MICHI/USDT Spot is $0.02794, with a 24-hour trading change of 15.59%, MICHI/USDT Spot is $0.02794 and 15.59%, and MICHI/USDT Perpetual is $0.02808 and 16.85%.
Bảng chuyển đổi michi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MICHI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MICHI | 0.19CNY |
2MICHI | 0.39CNY |
3MICHI | 0.58CNY |
4MICHI | 0.78CNY |
5MICHI | 0.97CNY |
6MICHI | 1.17CNY |
7MICHI | 1.36CNY |
8MICHI | 1.56CNY |
9MICHI | 1.75CNY |
10MICHI | 1.95CNY |
1000MICHI | 195.02CNY |
5000MICHI | 975.1CNY |
10000MICHI | 1,950.2CNY |
50000MICHI | 9,751.04CNY |
100000MICHI | 19,502.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MICHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.12MICHI |
2CNY | 10.25MICHI |
3CNY | 15.38MICHI |
4CNY | 20.51MICHI |
5CNY | 25.63MICHI |
6CNY | 30.76MICHI |
7CNY | 35.89MICHI |
8CNY | 41.02MICHI |
9CNY | 46.14MICHI |
10CNY | 51.27MICHI |
100CNY | 512.76MICHI |
500CNY | 2,563.82MICHI |
1000CNY | 5,127.65MICHI |
5000CNY | 25,638.26MICHI |
10000CNY | 51,276.53MICHI |
Bảng chuyển đổi số tiền MICHI sang CNY và CNY sang MICHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MICHI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MICHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1michi phổ biến
michi | 1 MICHI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.31INR |
![]() | Rp419.44IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.91THB |
michi | 1 MICHI |
---|---|
![]() | ₽2.56RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.94TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥3.98JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MICHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MICHI = $0.03 USD, 1 MICHI = €0.02 EUR, 1 MICHI = ₹2.31 INR, 1 MICHI = Rp419.44 IDR, 1 MICHI = $0.04 CAD, 1 MICHI = £0.02 GBP, 1 MICHI = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007598 |
![]() | 0.03964 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.04 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4752 |
![]() | 70.91 |
![]() | 398.59 |
![]() | 101.73 |
![]() | 288.69 |
![]() | 0.03993 |
![]() | 43,894.61 |
![]() | 0.0007619 |
![]() | 23.87 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng michi của bạn
Nhập số lượng MICHI của bạn
Nhập số lượng MICHI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá michi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua michi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi michi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua michi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ michi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ michi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ michi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi michi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến michi (MICHI)

BANK Token: Mengubah Definisi Tabungan dan Pendapatan Terenkripsi
Token BANK adalah token governance asli dari protokol Lorenzo, beroperasi pada jaringan blockchain yang efisien, bertujuan untuk memperbarui infrastruktur keuangan terdesentralisasi

DOPE Coin: Kenaikan dan Pengaruh Kripto
Revolusi Kripto untuk Departemen Propaganda Global

Prediksi Harga BONK Coin untuk Tahun 2025
BONK adalah koin meme pertama dalam ekosistem Solana.

TUT Token: Sebuah Proyek Kripto yang Berkembang yang Menggabungkan Robot AI
Jelajahi kenaikan yang menakjubkan dari token TUT

Apakah Pasar Kripto Akan Pulih? Pandangan Mendalam untuk Tahun 2025
Bitcoin tetap berada di sekitar $85,000, sementara Ethereum memimpin altcoin menuju kehancuran total.

Insiden token Base sekali lagi berfungsi sebagai peringatan bagi pasar kripto
Acara token Base menunjukkan dampak fluktuasi pasar dan kekuatan komunitas, dengan menekankan pentingnya transparansi dan manajemen risiko untuk proyek-proyek kripto.